tailieunhanh - UNIT 6: POPULATION
Tham khảo tài liệu 'unit 6: population', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | UNIT 6 POPULATION VOCABULARY A. READING pages 77-81 message n thông điệp birthrate n tỉ lệ sinh poverty n sự nghèo nàn desire n nguyện vọng access n sự tiếp can contraception n sự tránh thai unwillingness n sự không sẳn lòng abortion n sự phá thai crime n tội phạm density n mật độ trend n xu hướng decrease v giảm increase v tăng exception n sự ngoại lệ decade n thập niên immigrant n di dân enormous adj to lớn construction n việc xây dựng record speed n tốc độ kỉ lục concrete building n việc xây dựng bê tông cốt thép consequence n hậu quả B. LISTENING pages 82-83 export v xuất khẩu income n thu nhập medical service n dịch vụ y tế import v nhập khẩu citizen n công dân health care n chăm sóc y tế entry n lối đi manufactured adj thuộc sản xuất boat ride n việc lái tàu C. SPEAKING pages 83-84 adopt v nhận làm con nuôi overpopulation n sự đông dân số norm n tiêu chuẩn quá awareness n sự nhận thức forum n diễn đàn issue n vấn đề measure n mức độ litter v xả rác vote v bỏ phiếu trash n rác rưởi tax n thuế D. WRITING pages 85-87 fluctuate v dao động unchanged adj không thay đổi slight adj dao động nhẹ gradual adj dần dần sharp adj dao động sắc nét steady adj bền vững overseas adj nước ngoài E. LANGUAGE FOCUS p. deforestation n nạn phá rừng 87-90 inhabitant n dân cư pocket n túi graduation n tốt nghiệp strike n sự đình công death rate n tỉ lệ tử implement v thực hiện cave n hang động punish v phạt remarkable adj đáng kể boss n ông chủ WORD STUDY Fractions Ex in two-sevenths - tử số số đếm mẫu số số thứ tự 1. Khi tử số lớn hơn 1 thì mẫu số phải ở dạng số nhiều. Ex 3 8 three-eighthv 2. Khi mẫu số là 4 hoặc 2. Ex 1 4 a one-forth quarter 1 2 a one-second half GRAMMAR Relative Clauses 1. Restrictive Relative .
đang nạp các trang xem trước