tailieunhanh - UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCE
Tham khảo tài liệu 'unit 2: personal experience', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | UNIT 2 PERSONAL EXPERIENCE VOCABULARY A. READING pages 24-26 sense n giác quan hearing n thính giác sight n thị giác taste n vị giác smell n khứu giác touch n xúc giác softness n sự mềm mại in vain vô ích briefcase n cặp da retreat into shell thu mình lại fragrance n hương của hoa inept adj vụng về flavor n mùi vị slip away v biến đi embarrassed adj lúng túng bối image n hình ảnh rối inadequate adj bất lực - embarrassment n shy adj mắc cở shyness n merrily adv vui vẻ dispirited adj chán nản pause n sự tạm dừng character n nhân vật conversation n bài hội thoại impact n ấn tượng pass by v đi ngang qua B. LISTENING page 27 fearful adj hung dữ presentation n bài phát biểu cycle v lái xe đạp ashamed adj xấu hổ search v tìm absent-minded adj đảng trí counter n quầy duty n trách nhiệm witness v chứng kiến careless adj bất cẩn careful thief n tên trộm C. SPEAKING pages 28-29 smoke detector n máy dò tìm falcon n chim ưng khói bat n con dơi missel n tên lửa taster n người nếm heat-seeking tầm nhiệt differentiate v phân biệt D. WRITING page 30 commentment n lễ tốt nghiệp mutual adj lẫn nhau reunion n đoàn tụ dish n món ăn pocket n túi host n chủ nhà pants n quần E. LANGUAGE FOCUS woods n cáng rừng bush n bụi cây chef n đầu bếp pale adj xanh xao vehicle n xe cộ chirp v kêu chiêm chiếp bamboo flute n ống sáo WORD STUDY Sense Verbs eyes sight - see skin touch touch feel hears hearing hear tongue taste taste nose smell - smell GRAMMAR A. Modal Perfect S could might have V3 ed. Dùng để suy luận giải thích phỏng đoán về một sự việc đã diễn ra trong quá khứ. Ex He worked hard all day yesterday. He could might have been very tired. B. Verb Form see Unit
đang nạp các trang xem trước