tailieunhanh - Bài Giảng Điều Khiển Chương Trình Số - Máy Công Cụ phần 2

Ngược lại( bảng ). Bit- Nr. (K= bit kiểm tra) Số rãnh (T= rãnh chu kỳ) Mã nhị phân Nr 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 Ký tự NUL BS HT LF CR SP ( ) % : / + 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B | ngược lại bảng . Bảng Bit- Nr. K bit kiểm tra K 7 6 5 4 3 2 1 Số rãnh T rãnh chu kỳ 8 7 6 5 4 T 3 2 1 Mã nhị phân 24 23 22 21 20 Nr Ký tự Tổ hợp các số 0 và 1 1 NUL 0 0 0 0 0 o 0 0 0 2 BS 1 0 0 0 1 o 0 0 0 3 HT 0 0 0 0 1 o 0 0 1 4 LF 0 0 0 0 1 o 0 1 0 5 CR 1 0 0 0 1 o 1 0 1 6 SP 1 0 1 0 0 o 0 0 0 7 0 0 1 0 1 o 0 0 0 8 1 0 1 0 1 o 0 0 1 9 1 0 1 0 0 o 1 0 1 10 0 0 1 1 1 o 0 1 0 11 1 0 1 0 1 o 1 1 1 12 0 0 1 0 1 o 0 1 1 13 - 0 0 1 0 1 o 1 0 1 14 0 0 0 1 1 0 o 0 0 0 15 1 1 0 1 1 0 o 0 0 1 16 2 1 0 1 1 0 o 0 1 0 17 3 0 0 1 1 0 o 0 1 1 18 4 1 0 1 1 0 o 1 0 0 19 5 0 0 1 1 0 o 1 0 1 20 6 0 0 1 1 0 o 1 1 0 21 7 1 0 1 1 0 o 1 1 1 22 8 1 0 1 1 1 o 0 0 0 23 9 0 0 1 1 1 o 0 0 1 24 A 0 1 0 0 0 o 0 0 1 25 B 0 1 0 0 0 o 0 1 0 26 C 1 1 0 0 0 o 0 1 1 14 27 D 0 1 0 0 0 o 1 0 0 28 E 1 1 0 0 0 o 1 0 1 29 F 1 1 0 0 0 o 1 1 0 30 G 0 1 0 0 0 o 1 1 1 31 H 0 1 0 0 1 o 0 0 0 32 I 1 1 0 0 1 o 0 0 1 33 J 1 1 0 0 1 o 0 1 0 34 K 0 1 0 0 1 o 0 1 1 35 L 1 1 0 0 1 o 1 0 0 36 M 0 1 0 0 1 o 1 0 1 37 N 0 1 0 0 1 o 1 1 0 38 O 1 1 0 0 1 o 1 1 1 39 P 0 1 0 1 0 o 0 0 0 40 Q 1 1 0 1 0 o 0 0 1 41 R 1 1 0 1 0 o 0 1 0 42 S 0 1 0 1 0 o 0 1 1 43 T 1 1 0 1 0 o 1 0 0 44 U 0 1 0 1 0 o 1 0 1 45 V 0 1 0 1 0 o 1 1 0 46 W 1 1 0 1 0 o 1 1 1 47 X 1 1 0 1 1 o 0 0 0 48 Y 0 1 0 1 1 o 0 0 1 49 Z 0 1 0 1 1 o 0 1 0 50 DEL 1 1 1 1 1 o 1 1 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 Bit kiểm tra 2 Vùng bit dành cho các ký tự chữ cái 3 4 Vùng bit dành cho các ký tự chữ số thập phân 5 Các giá trị số trong hệ nhị phân 6 Rãnh dẫn băng 7 8 9 Các giá trị số trong hệ nhị phân 15 Các thông tin cần thiết cho hoạt động của máy công cụ ĐKS được mô tả theo các ký tự mã NC như sau Ký tự bắt đầu chương trình L Số hiệu chương trình con N Số thứ tự lệnh G Chức năng dịch chuyển M Chức năng phụ trợ A Góc D Hiệu chỉnh dụng cụ F Tốc độ chạy dao I J K Các thông số vòng tròn P Số lần chạy chương trình con R Tham số chu trình S Tốc độ trục chính T Gọi dao U Bán kính vòng tròn X Y Z Dữ liệu vị trí LF hoặc Đổi dòng Các hệ thống hỗ trợ gia công tự động Sự ứng

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.