tailieunhanh - Chương 2: Các khái niệm và kiến trúc CSDL
Nội dung chương 2 trình bày về các vấn đề sau: Mô hình dữ liệu, lược đồ dữ liệu và thể hiện của dữ liệu. Kiến trúc hệ quản trị cơ sở dữ liệu và vấn đề phụ thuộc dữ liệu. Ngôn ngữ và giao diện cơ sở dữ liệu. Môi trường hệ cơ sở dữ liệu. | Cơ sở dữ liệu 1 Chương 2: Các khái niệm và kiến trúc CSDL Giảng viên: Nguyễn Công Thương Chương 2: Các khái niệm và kiến trúc CSDL Mô hình dữ liệu, lược đồ dữ liệu và thể hiện của dữ liệu. Kiến trúc hệ quản trị cơ sở dữ liệu và vấn đề phụ thuộc dữ liệu. Ngôn ngữ và giao diện cơ sở dữ liệu. Môi trường hệ cơ sở dữ liệu. Mô hình CSDL Một mô hình cơ sở dữ liệu là một tập hợp các khái niệm dùng để biểu diễn các cấu trúc của cơ sở dữ liệu, gồm có: Các kiểu dữ liệu Các mối quan hệ giữa các đối tượng dữ liệu Các ràng buộc toàn vẹn Tập các phép toán cơ bản để đặc tả các thao tác trên CSDL Mô hình dữ liệu Phân loại dựa vào các khái niệm mà nó dùng để mô tả cấu trúc của CSDL: Mô hình dữ liệu ý niệm (Conceptual Data Model): gần với người dùng Mô hình dữ liệu vật lý: mô tả chi tiết về cách thức lưu trữ dữ liệu Mô hình dữ liệu hiện thực (Implimentation Data Model): mô hình trung gian Lịch sử phát triển mô hình dữ liệu (mức hiện thực) Mô hình dữ liệu phân cấp Ví dụ: Mô hình . | Cơ sở dữ liệu 1 Chương 2: Các khái niệm và kiến trúc CSDL Giảng viên: Nguyễn Công Thương Chương 2: Các khái niệm và kiến trúc CSDL Mô hình dữ liệu, lược đồ dữ liệu và thể hiện của dữ liệu. Kiến trúc hệ quản trị cơ sở dữ liệu và vấn đề phụ thuộc dữ liệu. Ngôn ngữ và giao diện cơ sở dữ liệu. Môi trường hệ cơ sở dữ liệu. Mô hình CSDL Một mô hình cơ sở dữ liệu là một tập hợp các khái niệm dùng để biểu diễn các cấu trúc của cơ sở dữ liệu, gồm có: Các kiểu dữ liệu Các mối quan hệ giữa các đối tượng dữ liệu Các ràng buộc toàn vẹn Tập các phép toán cơ bản để đặc tả các thao tác trên CSDL Mô hình dữ liệu Phân loại dựa vào các khái niệm mà nó dùng để mô tả cấu trúc của CSDL: Mô hình dữ liệu ý niệm (Conceptual Data Model): gần với người dùng Mô hình dữ liệu vật lý: mô tả chi tiết về cách thức lưu trữ dữ liệu Mô hình dữ liệu hiện thực (Implimentation Data Model): mô hình trung gian Lịch sử phát triển mô hình dữ liệu (mức hiện thực) Mô hình dữ liệu phân cấp Ví dụ: Mô hình dữ liệu phân cấp Dữ liệu có cấu trúc cây. Phải duyệt dữ liệu từ gốc. Mô hình cơ sở dữ liệu mạng Ví dụ: Mô hình dữ liệu mạng Cấu trúc bảng tương tự mạng. Hỗ trợ quan hệ 1-nhiều, nhiều-nhiều. Mô hình dữ liệu quan hệ Cải tiến mô hình cơ sở dữ liệu phân cấp: không bắt buộc phải duyệt toàn bộ cấu trúc cây. Bất kỳ bảng nào cũng có thể liên kết được với nhau, không phụ thuộc vào vị trí trong cây phân cấp. Lược đồ và trạng thái CSDL Lược đồ CSDL là phần mô tả của CSDL, được xác định trong quá trình thiết kế CSDL và ít bị thay đổi Lược đồ CSDL được thể hiện thông qua biểu đồ (diagram). Một biểu đồ lược đồ chỉ thể hiện một khía cạnh của lược đồ Dữ liệu trong một CSDL có thể được thay đổi thường xuyên. Tập hợp dữ liệu tại một thời điểm được gọi là trạng thái CSDL Kiến trúc của DBMS 3 đặc trưng của hướng tiếp cận DBMS: Sự độc lập chương trình và dữ liệu Hỗ trợ nhiều góc nhìn khác nhau Sử dụng danh mục (catalog) để lưu trữ mô tả về cơ sở dữ liệu (lược đồ) Kiến trúc của DBMS
đang nạp các trang xem trước