tailieunhanh - HỆ THỐNG TỰĐỘNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, chương 6

Thiết bị trong Trạm điều khiển PLC và Trạm máy tính IPC[2] Bảng 3 SIMATIC CPU 315-2DP Bảng 4 SIMATIC SM 321- 16DI Tên Bộ nhớ chương trình Thời gian xử lý 1K lệnh Số module mở rộng max Bit nhớ Giao diện truyền thông Bộ thời gian/Bộđếm Nguồn cung cấp Đặc điểm 66K 32 2048 PROFIBUS DP master/slave, MPI 128 Timers / 64 Counters 24 VDC Tên Số lượng đầu vào Điện áp nguồn cấp Điện áp đầu vào Đặc điểm 16 đầu vào 24V DC (min 20,4 max 28,8V DC) 24V DC Từ 13 đến 30V DC là mức. | Chương 6 Giới thiệu các thiết bị chính trong hệ thống tựđộng hoá a Thiết bị trong Trạm điều khiển PLC và Trạm máy tính IPC 2 Bảng 3 SIMATIC CPU 315-2DP Bảng 4 SIMATIC SM 321- 16DI Tên Đặc điểm Bộ nhớ chương trình 66K Thời gian xử lý 1K lệnh Số module mở rộng max 32 . Bit nhớ 2048 7 Giao diện truyền thông PROFIBUS DP master slave MPI Bộ thời gian Bộđếm 128 Timers 64 . Counters Nguồn cung cấp 24 VDC . - 7 1 Tên Đặc điểm Số lượng đầu vào 16 đầu vào Điện áp nguồn cấp 24V DC min máx28í8VDC Điện áp đầu vào 24V DC Từ 13 đen . WvểC là mứC 1 Từ - 30 đen 5V . y y DC là mức 0 T .ọ . . Ty Dòng vào T 9 mA y . Đầu vào Cách Tí quang z Trễ tín hiệu vào 1 2 đen 48ms Chiều dài cáp nối Cáp . không chống nhiễu 600m Cáp chống Bảng 5 SIMATIC .SM 331- 8AI Bảng 7 SIMATIC SM332-4AO Bảng 8 SIMATIC SM323-8DI 8DO _ Tên Đặc điểm Số lượng đầu vào 8 đầu vào Điện áp nguồn cấp 24V DC Báo lỗi Thông qua đèn đỏ báo lỗi trên modul Điện áp cho phép đối với 20V điện áp Dòng điện cho phép đối với đầu vào dòng điên .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN