tailieunhanh - thiết kế hệ thống dán thùng tự động, chương 6

Các thông số và kích thước của bộ truyền cấp nhanh - Khoảng cách trục : - Môđun pháp : - Chiều rộng vành răng : - Tỉ số truyền : - Góc nghiêng của răng : aw=45 (mm) m=1 bw=14 (mm) um=4,3 - Số răng bánh răng : Z1=17 ; Z2=73 - Đường kính vòng chia : d1= (mm) d2= = (mm) - Đường kính đỉnh răng : da1= d1+2m=17+ (mm) da2= d2+2m=73+ (mm) - Đường kính đáy răng : (mm) df2= d2-2,5m=73-2, (mm) 5) Tính bộ truyền cấp chậm bánh răng thẳng : df1= d1-2,5m=17-2,. | Chương 6 Các thong sô và kích thưổc củá bô truyền cấp nhánh - Khoảng cách trục aw 45 mm - MOđụn pháp m 1 - Chiềụ rOng vánh ráng bw 14 mm - Tỉ sOÍ truyền ụm 4 3 - GOc nghiềng cụá ráng 0 00 - SOÍ ráng bánh ráng Z1 17 Z2 73 - Đường kính vOng chiá d1 17 mm d2 73 mm - Đường kính đỉnh ráng dá1 d1 2m 17 19 mm dá2 d2 2m 73 75 mm - Đường kính đáy ráng df1 d1-2 5m 17-2 14 5 mm df2 d2-2 5m 73-2 70 5 mm 5 Tính bo trụyền cáp chám bánh ráng tháng a Tính sô bô khoảng cách truc ảw aw2 Ka u2 1 .1 T V ơH u2 T2 1676 59 Nmm - mômen xoản trên trục II u2 2 78 tỷ sô truyền Khp hê số kê đến sự phản bố không đêu tải trong trên chiêu rông vánh ráng khi tính vê tiếp xuc KH 1 03 bảng 3 ự .a 0 315 hê sô chiêu rông bảnh rảng. Tả cô u 0 53Waa u2 1 0 315 2 78 1 0 63 Kả hê số phu thuôc vảô vạt liêu cuả cạp bảnh thêp tả cô Kả 49 5 rảng thảng . ảw2 49 5 2 78 1 J 1676 38 18 mm V 0 78 Thêô tiêu chuả9n tả chôn ảw1 50 mm b Xảc đình cảc thông sô ản khôp - Môđun cuả bảnh rảng được xảc đình m 0 01 0 02 ảw1 1 mn Z1 2a-- . 26 4 ta chon Z1 27 rang 1 m u1 1 1 2 78 1 V 1 to - Sô rang banh lớn Z2 2 75 06 ta chon Z2 75 rang - Tỉ sô truyền thực um 27 2 77 - Tính lai aw2 aw2 m Z2 Z2 27 75 51 mm c Kiềm nghiềm rang về đô bền tiếp xuc - ứng suất tiếp xUc ƠH Z 7 7 272Kh um2_ 1 I ơ torn zMzHZSỵ 1 nj V bw2Um 2dw2 ZH hề sô xềt đền hình dang cua bề mạt tiếp xuc. 2 cos Pb sin 2aw Pb gôc nghiềng cua rang trền hình tru cơ sở tg Pb côs at .tg 0 ZH J at atw gôc an khơp trông mat mut. Vơi Banh rang thang ta cô at atw arctg tg cos p