tailieunhanh - Đồ Án Cơ Khí - Công Nghệ, Kĩ Thuật Chế Tạo Máy (Phần 3) part 7

Tham khảo tài liệu 'đồ án cơ khí - công nghệ, kĩ thuật chế tạo máy (phần 3) part 7', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng 18. Máy cà răng Đặc tính kỹ thuật 5712 5702 5A703 Đường kính gia công mm Môđun mm Chiều rộng gia công mm Khoảng cách giữa các mũi tâm mm Khoảng cách giữa trục dao và chi tiết mm Bề rộng lớn nhất của dao mm Đường kính trục dao mm Số vòng quay giới hạn của dao vòng phút Chạy dao dọc mm phút Chạy dao hướng kính mm hành trình bàn máy Công suất máy kW Kích thước máy mm Độ phức tạp sửa chữa 10-125 25 230 106 32 31 743 125-500 1 1 850x1080 12 35-320 1 5-6 10-100 500 120-305 40 63 5 78-395 18 2-280 0 02-0 1 3 1400-1580 23 90-500 2-8 10-125 500 78-398 40 63 5 78-395 18 2-280 0 02-0 1 3 1500x1580 26 Bảng 19. Máy phay Đặc tính kỹ thật 6H10 6H11 6M12II Khoảng cách từ trục hoặc mặt đầu dao tới bàn máy mm 50-350 50-380 30-400 Kích thước bàn máy mm 200x800 250x1250 320x1250 Số cấp chạy dao 12 16 18 Giới hạn chạy dao mm phút Chạy dao dọc 25-1120 35-1125 25-1250 Chạy dao ngang 18-800 25-765 25-1250 Chạy dao đứng 9-400 12-390 8 3-416 6 Số cấp tốc độ 12 16 18 Giới hạn vòng quay vòng phút 50-2240 63-190 31 5-1600 Công suất động cơ kW 3 4 4 5 Kích thước máy mm 1720x1750 1780x2100 1745x2260 Độ phức tạp sửa chữa R 16 18 20 Bảng 20. Máy chuốt ngang Đặc tính kỹ thuật 7B510 7B520 7A540 Lực chuốt tấn 10 20 40 Chiều dài hành trình bàn trượt mm -Lớn nhất 1250 1600 2000 -Nhỏ nhất 100 100 100. Tốc độ chuốt m phút min -max 1-9 1 5-11 1-6 8 Tốc độ chạy không m phút 25 25 40 Kích thước máy mm 1430x6000 1500-6800 2000x8530 Độ phức tạp sửa chữa R 19 34 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN