tailieunhanh - Đồ Án Cơ Khí - Công Nghệ, Kĩ Thuật Chế Tạo Máy (Phần 3) part 6

Tham khảo tài liệu 'đồ án cơ khí - công nghệ, kĩ thuật chế tạo máy (phần 3) part 6', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng 11. Máy mài vô tâm Đặc tính kỹ thuật 3M185 3A184 3185 Đường kính mài mm 0 8-25 3-80 10-160 Chiều dài chi tiết mài lớn nhất mm 100 165 200 Số vòng quay đá mài vòng phút 1910 2720 1337 1910 1086 1566 Số vòng quay của bánh dẫn vòng phút 19-280 20-130 10-115 Tốc độ dịch chuyển của chi tiết m phút 4 5 1 48 1 48 Đường kính đá mài lớn nhất mm 350 500 600 Đường kính đá mài nhỏ nhất mm 250 400 480 Chiều rộng đá mài mm 150 200 250 Đường kính lớn nhất của bánh dẫn mm 250 300 350 Đường kính nhỏ nhất của bánh dẫn mm 170 260 300 Đường kính lỗ mm 127 127 127 Chiều rộng lớn nhất của đá mài mm 150 200 250 Công suất động cơ của bánh mài kW 7 13 22 Công suất động cơ của bánh dẫn kW 0 25 0 76 Kích thước máy mm 1480x1800 2200x3500 3270x4000 Độ phức tạp sửa chữa R 24 35 38 Bảng 12. Máy mài tròn trong Đặc tính kỹ thuật 3225 3A227 Đường kính gia công lớn nhất mm 100 200 Đường kính lỗ gia công mm 6-25 20-100 Chiều dài gia công lớn nhẩt mm 50 125 Góc quay lớn nhất của ụ mài độ 30 30 Dịch chuyển ngang lớn nhất của chi tiết mm 250 450 Dịch chuyển ngang lớn nhất của ụ mài mm - Tiến về phía trước 40 40 - Lùi về phía sau 10 10 Số vòng quay của đá mài vòng phút 24000 6250 18250 Chạy dao ngang của đá mài mm phút 0 03-0 3 0 375-0 9 Số vòng quay của chi tiết vòng phút 475-1500 125-1250 Tốc độ dịch chuyến của bàn máy m phút 0 25-5 5 0 2-12 Công suất động cơ kW 2 2 3 Kích thước máy mm 840x1690 1280x2300 Độ phức tạp sửa chữa R 16 27 Bảng 13. Máy mài phắng bàn hình chữ nhật Đặc tính kỹ thuật 3M82 3M83 3H84 Bề mặt làm việc của bàn máy mm Tốc độ dịch chuyển của bàn máy m phút Chạy dao ngang sau 1 hành trình kép của bàn máy mm Giới hạn dao đứng mm Đường kính đá mài mm Chiều rộng đá mm Số vòng quay của đá mài vòng phút Công suất động cơ kW Kích thước máy mm Độ phức tạp sửa chữa R 320x1000 2-40 0 5-30 0 005-0 05 450 63 1450 10 1845x3505 39 320x800 3-30 0 3-30 0 005-0 05 400 50-150 1450 13 1645x3450 46 400x2000 3-33 3-50 0 005-1 500 100 1450 30 1580x5660 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN