tailieunhanh - hướng dẫn cấu hình MPLS lab 1.0 - 2

8a. Những thủ tục cần làm: - Step 1: Xóa bỏ các điều kiện phân phối nhãn. - Step 2: Kiểm tra các workgroup khác. 8b. Kiểm tra. Bạn sẽ hoàn thành việc kiểm khi thu được những kết quả sau: - Trên router PE, bạn sẽ hiển thị LSP đang xây dựng. | 8a. Những thủ tục cần làm - Step 1 Xóa bỏ các điều kiện phân phối nhãn. - Step 2 Kiểm tra các workgroup khác. 8b. Kiểm tra. Bạn sẽ hoàn thành việc kiểm khi thu được những kết quả sau - Trên router PE bạn sẽ hiển thị LSP đang xây dựng. Example Pex1 show mpls for IV. Lab 3-1 Answer key Thiết lập môi trường MPLS Core. 1. Task 1 Enable LDP trên các router PE và P - Cấu hình những bước sau trên router Pex1 Pex1 config ip cef Pex1 config interface serial 0 Pex1 config-subif mpls label protocol ldp Pex1 config-subif mpls ip - Cấu hình những bước sau trên router Pex2 Pex2 config ip cef Pex2 config interface serial 0 Pex2 config-subif mpls label protocol ldp Pex2 config-subif mpls ip - Cấu hình những bước sau trên router Px1 Px1 config ip cef Px1 config interface serial 0 Px1 config-subif mpls label protocol ldp Px1 config-subif mpls ip Px1 config interface serial0 Px1 config-subif mpls label protocol ldp Px1 config-subif mpls ip - Cấu hình những bước sau trên router Px2 Px2 config ip cef Px2 config interface serial 0 Px2 config-subif mpls label protocol ldp Px2 config-subif mpls ip Px2 config interface serial0 Px2 config-subif mpls label protocol ldp Px2 config-subif mpls ip Created by Dương Văn Toán - CCNP CCSP MCSE LPI level 1. http 12 2. Task 2 Disable TTL Propagation - Cấu hình các bước sau trên router Pexl và Pex2 Pex config no tag-switching ip propagate-ttl - Cấu hình những bước sau trên router Px1 và Px2 Px config no tag-switching ip propagate-ttl 3. Task3 Cấu hình các điều kiện phân phối nhãn - Cấu hình các bước sau trên router Pex1 Pex1 config no tag-switching advertise-tags Pex1 config tag-switching advertise-tags for 90 Pex1 config access-list 90 permit Pex1 config access-list 90 permit Pex1 config access-list 90 permit Pex1 config access-list 90 permit Pex1 config access-list 90 permit - Cấu hình .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN