tailieunhanh - Giáo trình Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản - Lê Huy Khoa

Quyển sách "Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản - Lê Huy Khoa" có nội dung bao quát các ngôn ngữ thường được sử dụng hằng ngày, được sắp xếp theo chủ đề để tiện việc tra cứu. Các mẫu câu tiếng Hàn đều được phiên âm cách nói sang tiếng Việt để giúp người học nhanh chóng và dễ dàng nói được tiếng Hàn. | Cẩm nang Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thực Dụng - MeoMeo@ Cẩm nang Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thực Dụng Tác giả MeoMeo@ Hiệu đính Juhuvn@ Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Hàn thực dụng được thành viên MeoMeo đăng trên diễn đàn của hội SVVN tại HQ ở địa chỉ http vn forum t 1197 và được Juhuvn@CBNU tổng hợp và sắp xếp lại trong các phân mục với mục đích giúp đỡ cộng đồng người Việt Nam ở Hàn Quốc trong việc học tiếng Hàn. Các bạn hoàn toàn có thể sử dụng phân phát với mục đích học tập một cách tự do và miễn phí. Tuy nhiên xin vui lòng ghi credit tới MeoMeo@. Cập nhật ngày 10 17 2008 1 Cẩm nang Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thực Dụng - MeoMeo@ Mục lục I. Trợ Trợ từ chủ ngữ -ồl -7 và -Ặ .4 a. Trợ từ chủ ngữ - 1 -7 .4 b. Trợ từ chủ ngữ -Ặ Trợ từ tân ngữ -Ặ .4 Trợ từ bổ a. Trợ từ - .5 b. Trợ từ - Mi tại ở c. Trợ từ -t t đến d. Trợ từ - từ khi dùng cho thời gian từ một việc nào đó e. Trợ từ - ặ l cho đối với với một ai đó .6 f. Trợ từ - ặ l từ một ai đó .6 Sở hữu cách - .6 a. Trường hợp là sở hữu cách đơn b. Trường hợp - thể hiện mối quan hệ giữa hai cụm từ hoặc mệnh Trợ từ Định từ ởl n. danh từ danh từ này đó II. Đuôi từ kết thúc Đuôi từ kết thúc câu thì hiện a. Câu tường thuật - tì trang trọng .7 b. Câu tường thuật - ôM bình dân .8 c. Câu nghi vấn -H ộ trang trọng .8 d. Câu nghi vấn -ó bình dân .9 e. Câu mệnh lệnh - 7 Ă -7 Hãy. .9 Thì tương lai .9 a. Tương lai - - - 1 .9 b. Tương lai gần làm ngay - E l Tôi sẽ Thì quá khứ - U - .10 Hỏi ý kiến -CŨ- H T .10 Có thể và không thể - s 7 . .10 Ngăn cấm - 1â Sẽ chắc là - - .11 Lối nói ngang III. Cấu trúc Cấu trúc A là B - A B ỏl hoặc A ỏl 7 B ỏl A là B .12 Muốn . 3. . 13 Biết không biết kĩ năng làm một việc gì đó. -S. ặ 9 S .13 Yêu cầu . ô w. .13 Dự định làm việc gì đó - i .14 Sau khi . - Ấ 1 .14 Khi .