tailieunhanh - THUẬT NGỮ QUẢN LÝ NHÂN SỰ

MỘT SỐ THUẬT NGỮ QUẢN LÝ NHÂN SỰ | THUẬT NGỮ QUẢN LÝ NHÂN SỰ 100 per cent premium payment A system of shered values Meaning Ability Adaptive Adjusting pay rates Administrator carde High rank cadre Aggrieved employee Aiming Air conflict Allowances Annual leave Application Form Apprenticeship training Appropriate status symbols Arbitrator Assessment of employee potential Aternation Ranking method Audio visual technique Average Award reward gratification bomus Behavior modeling Behavioral norms Benchmark job Benefits Blank WAB Board interview Panel interview Bottom-up approach Breakdowns Buisiness games Bureacratic Career employee Career planning and development Case study Catorory A Class A Challenge Classroom lecture Coaching Cognitive ability test Cognitive dissonance Collective agreement Collective bargaining Combination of methods Comfortabe working conditions Compensation Compensation equity Competent supervision Computer-assisted instruction CAI Conferrence Conflict Conflict tolerance Congenial co-workers Contractual employee Controlling Corporate culture Corporate philosophy Correlation analysis Cost of living Cyclical variation Daily worker Day care center Death in service compensation Demotion Denphi technique Derective interview Desterminants Development Trả lương 100 Hệ thống giá trị ý nghĩa được chia sẻ Khả năng Thích nghi Điều chỉnh mức lương Cán bộ quản trị cấp cao Nhân viên bị ngược đãi Khả năng nhắm đúng vị trí Mâu thuẩn cởi mở công khai Trợ cấp Nghỉ phép thường niên Mẫu đơn xin viêc Đào tạo học nghề Biểu tượng địa vị phù hợp Trọng tài Đánh giá tiềm năng nhân viên Phương pháp xếp hạng luân phiên Kỹ thuật nghe nhìn Trung bình Thưởng tiền thưởng Mô hình ứng xử Các chuẩn mực hành vi Công việc chuẩn để tính lương Phúc lợi Khoảng trống trong mẫu đơn PV hội đồng Phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên Bế tắc Trò chơi kinh doanh Quan liêu bàn giấy Nhân viên chính ngạch Biên chế Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp Thăng tiến nghề nghiệp Điển quản trị Nghiên cứu tình huống Hạng A Thách đó Bài .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN