tailieunhanh - Tiếng anh xây dựng

ENGLISH FOR CONSTRUCTION . PRACTICE CONVERSATION : Đàm thoại thong dụng : MAKING A PHONE CALL Gọi điện Albert : hello ? Bob : good Albert there ? Bob : Al ! This is Bob. What are you doing ? Albert : Bob ! I’m sleeping. What time is it ? Bob : It’s 8:00 , time to rise and shine. Albert : 8:00 ? Huh ! Oh no, I’ll be late for work ! 8 giờ sáng rồi hả ? Ôi thôi, tôi sẽ đi làm trễ mất ! Bob : No! No! No! No! Today is. | ENGLISH FOR CONSTRUCTION . PRACTICE CONVERSATION Đàm thoại thong dụng MAKING A pHoNE call Gọi điện Albert hello Bob good Albert there Bob Al This is Bob. What are you doing Albert Bob I m sleeping. What time is it Bob It s 8 00 time to rise and shine. Albert 8 00 Huh Oh no I ll be late for work 8 giờ sáng rồi hả Ôi thôi tôi sẽ đi làm trễ mất Bob No No No No Today is don t have to work today. Albert Oh Saturday That s right. No work today. Oh that s good. Bob Hey are you free today Albert well today is Saturday. Yeah I m free. Bob Would you like to do something together today Albert That sounds good. What do you want to do Bob I don t know. What do you want to do Albert I don t know either. Why don t you come to my house and we ll think of something Bob Okey I ll be there in about an hour. Albert Okey see you later. Bob See you Al. TRANLATE INTO VIETNAMESE Albert Alô Bob Xin có ở đó không à Albert this is Al. Bob Al Bob đây. Bạn đang làm gì vậy Albert Bob đó à Tôi đang ngủ. Mấy giờ rồi Bob 8 giờ sáng rồi đã đến giờ thức dậy rồi. Albert 8 giờ sáng rồi hả Ôi thôi tôi sẽ đi làm trễ mất Bob Không Không Không đâu Không sao Hôm nay là thứ Bảy. Hôm nay ban không phải đi làm mà Albert Ồ thứ Bảy đúng rồi. Hôm nay không đi làm. Ồ thế thì hay quá Bob Này hôm nay Bạn có rảnh không Albert À hôm nay là thứ Bảy. Có tôi rảnh. Bob Hôm nay bạn có muốn cùng làm gì với tôi không Albert Nghe có vẻ được muốn làm gì Bob Tôi không muốn làm gì Albert Tôi cũng không biết nữa. Tại sao bạn không đến nhà tôi và chúng ta sẽ nghĩ ra điều gì đó nhỉ Bob Được tôi sẽ đến đó khoảng một tiếng nữa. Albert được rồi hẹn gặp lại sau nhé. Bob hẹn gặp lại Al nhé. UNIT 2 AND CONTRACT Dự thầu và hợp đồng Tender Đấu thầu dự thầu Bid Tenderer Người dự thầu Bidder Instructions to tenderers Hướng dẫn cho người dự thầu Form of tender Mẫu đơn dự thầu Scope of works Nội dung công tác Notice to commence the works Lệnh khởi công Trang 1 ENGLISH

TỪ KHÓA LIÊN QUAN