tailieunhanh - Bảng định mục văn phòng phẩm
Các biểu mẫu hành chính nhân sự - Biểu mẫu quy định quản lý văn phòng phẩm - Bảng định mục văn phòng phẩm | GIẤY ĐỀ NGHỊ VĂN PHÒNG PHẨM HÀNG THÁNG Bộ phận: Tháng năm 200 . STT TÊN VPP ĐVT Số lượng STT TÊN VPP ĐVT Số lượng 1 Giấy A4 Gram 36 Bìa nút Cái 2 Giấy Decal Gram 37 Bìa lá Cái 3 Bìa A4 màu Tờ 38 Tămpon Cái 4 PXK lớn Quyển 39 Hộp mực dấu Hộp 5 PXK nhỏ Quyển 40 Kéo bấm Cây 6 PNK lớn Quyển 41 Dao trổ giấy Cây 7 Phiếu thu Quyển 42 Lưỡi dao trổ nhỏ Cây 8 Phiếu chi Quyển 43 Bút lông bảng xanh Cây 9 Sổ tạm ứng Quyển 44 Bút lông bảng đỏ Cây 10 Sổ quỹ tiền mặt Quyển 45 Bút lông dầu xanh Cây 11 Sổ chi tiết thanh toán Quyển 46 Tập 100 tr Quyển 12 Sổ tiền gửi ngân hàng Quyển 47 Tập 200 tr Quyển 13 Kéo Cây 48 Chuốt chì Cái 14 Thước kẻ 30cm Cây 49 Hồ nước Bến Nghé 35 ml Chai 15 Thước kẻ dẽo Cây 50 Kẹp bướm Cái 16 Đĩa mềm Cái 51 Kệ rổ nhựa Cái 17 Đồ bấm kim Cái 52 Gỡ kim càng cua Cái 18 Kim bấm Hộp 53 Bìa phân trang màu Tờ 19 Bấm lỗ Cái 54 Bút nhủ bạc Cây 20 Accor nhựa cái/hộp 55 Bút chì 2B Cây 21 Bút dạ quang TL Cây 56 Bút xóa TL Cây 22 Giấy than Horse lớn Tờ/xấp 57 Bút TL027 xanh Cây 23 Giấy than Horse nhỏ Tờ/xấp 58 Bút TL027 đỏ Cây 24 Giấy Note 3x3 Xấp 59 Ruột chì vàng Hộp 25 Keo trong lớn Cuộn 60 Keo mouse cuộn 26 Keo vàng Cuộn 61 Bìa lỗ nylon Cái 27 Keo trong 1,2F Cuộn 62 28 Keo trong VP Cuộn 63 29 Keo giấy 1,2F Cuộn 64 30 Keo giấy 2,4F Cuộn 65 31 Keo 2 mặt 1,2F Cuộn 66 32 Keo 2 mặt 2,4F Cuộn 67 33 Bìa còng 3F Cái 68 34 Bìa còng 5F Cái 69 35 Bìa trình ký đôi Cái 70 Ngày .tháng năm 200 Giám đốc duyệt Phòng HC Trưởng bộ phận Người đề nghị QUY ĐỊNH QUẢN LÝ VĂN PHÒNG PHẨM Mã tài liệu: HC-10-BM03 Phiên bản: Ver Ngày ban hành: 15/02/08
đang nạp các trang xem trước