tailieunhanh - Những từ theo sau bởi Verb + ing

Tài liệu tham khảo về những từ theo sau bởi động từ thêm ing, đây là tài liệu hữu ích, củng cố việc học tiến anh của bạn, giúp bạn nắm vững văn phạm tiếng Anh hơn. | avoid: tránh enjoy: khoái (not) mind: không ngại keep: cứ tiếp tục suggest: đề nghị postpone: hoãn put off: hoãn finish: hoàn thành give up: từ bỏ stop: ngừng, từ bỏ can’t stand: không chịu nổi be/get used to: quen với be accustomed to: quen với be capable of: có khả năng be tired of: mệt, chán be bored with: chán be red up with: chán be interested in: thích thú, quan tâm be excited about: phấn khích về be responsible for: chịu trách nhiệm về to look forward to: trông chờ to insist on: cứ khăng khăng to succeed: thành công về To be fond of To be proud of to be ashamed of to be fed up with to be busy in to be good at to be surprised at to be afraid of to be tired of to be bored with to be ready for to be bad at to be pleased at to be disappointed with feel like leave off go on,keep on care for take toacknowledge : công nhận , thừa nhận admit : thừa nhận anticipate : đoán trước appreciate : đề cao , thưởng thức avoid : tránh can't help : kô thể kô celebrate : tổ chức consider : xem xét defend : bảo vệ , bênh vực defer : ngăn cản delay : hoãn lại deny : phủ nhận detest : ghê tởm discuss : thảo luận dislike : kô thích endure : chịu đựng enjoy : thích escape : trốn thoát excuse : tha thứ feel like : cảm thấy muốn finish : xong go : đi imagine : tưởng tượng involve : liên quan keep(=continue) : tiếp tục loathe : căm ghét , ghê tởm mean: ý muốn nói mention: đề cao mind(= object to ) : cảm fiền miss : bỏ lỡ omit : loại bỏ postpone : hoãn lại practice : luyện tập prevent : ngăn cản prohibit : cấm đoán quit : bỏ recall :hồi tưởng recollect : hồi tưởng recommend : giới thiệu regret : hối tiếc report : báo cáo resent : căm fẫn resist : chống lại , kháng cự resume : giành lại , tiếp tục lại risk : liều suggest : đề nghị tolerate : chịu đựng , khoan hồng understand : hiểu ( to be continue .) adapt to : thích nghi với adjust to : điều chỉnh cho agree ( with ) on : đồng ý ( với ai đó) apologize ( to ) for : xin lỗi ( ai) approve of : tán thành , bằng lòng argue ( with ) about : giận ai về ( cái gì đó ) ask about : hỏi về believe in : tin tưởng blame for : đổ lỗi care about : quan tâm complain ( to ) about : phàn nàn về concentrate on : tập trung vào consist of : bao gồm decide on : quyết dịnh depend on : fụ thuộc vào disapprove of : kô tán thành discourage ( someone) from : làm ( ai đó) nản lòng engage in : tham gia forgive ( someone ) for : tha thứ ( ai đó) về help ( someone ) with : giúp đỡ (ai) Những động từ sau đây được dùng với Gerund: 1. Admit 2. Appreciate 3. Begin 4. Be intersested in 5. Be tired of 6. Be bored with 7. Be fed up with 8. Be afraid of 9. Consider 10. Continue 11. Delay 12. Deny 13. Detest 14. Dislike 15. Dread 16. Enjoy 17. Escape 18. Excuse 19. Fancy 20. Finish 21. Forgive 22. Give up 23. Hate 24. Imagine 25. Intend 26. Involve 27. Keep 28. Like 29. Love 30. Mean (=involve) 31. Mind 32. Miss 33. Neglect 34. Pardon 35. Postpone 36. Practise 37. Prefer 38. Prevent 39. Propose 40. Recollect 41. Remember 42. Resent 43. Resist 44. Risk 45. Save 46. Start 47. Stop 48. Suggest 49. Understand 50. Can’t stand 51. Can’t help 52. Can’t bear 53. It’s worth 54. It’s no use1. Afford 2. Agree 3. Arrange 4. Ask* 5. Advise* 6. Beg* 7. Care 8. Challenge* 9. Convince* 10. Decide 11. Expect* 12. Fail 13. Hope 14. Learn 15. Invite* 16. Order* 17. Plan 18. Pretend 19. Promise 20. Permit* 21. Tell* 22. Teach* 23. Wait 24. Want* 25. Wish 26. Warm* 27. Allowed

TỪ KHÓA LIÊN QUAN