tailieunhanh - Thuật ngữ hoá học

Absorbent : Chất hấp thụ. Actinic rays: Hoá quang. Actinometer: Hoá quang kế. Action: Tác dụng. Activete: Hoạt hoá. Active element hoặc active. Substance: Hoạt chất. Additive: Chất phụ gia. Adhesive: Chất kết dính. Adsorb: hấp thụ. Adsorption: Sự hấp thụ. Affinity: ái lực. Agent: chất. Air pressure: áp suất khí quyển. Alcoholic fermentation: lên men rượu. Alipathic compound / hợp chất béo. Alkali: chất kiềm. Alkali metals or alkaline: kiềm. Allergic reaction or allergic test: phản ứng dị ứng | Chiếc Nón Lá Trong Đời Sống Và Văn Hoá Việt Nam 07 03 2008 - Tác giả admin1 - Vietnam Review Trần Văn Chi 03-03-2008 Trời mưa thì mặc trời mưa Em không có nón thì chừa em ra Ca dao Cùng với chiếc áo bà ba chiếc nón lá đã theo chân người phụ nữ miệt quê miệt vườn cùng với chiếc

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN