tailieunhanh - Danh sách từ vựng thiết yếu dùng cho ôn tập tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh

Tài liệu do thầy Nguyễn Đặng Hoàng Duy và Lê Ngọc Thạch biên soạn dành cho những bạn "ngán" môn tiếng Anh. Với tài liệu này hằng ngày bạn lấy ra xem sẽ vơi đi nỗi lo lắng về kỳ thi tốt nghiệp. Hãy học một cách nghiêm túc và có kế hoạch để trước khi bước vào kỳ thi , bạn sẽ không còn bị ám ảnh bởi từ vựng nữa. | Chào các em học sinh thân yêu Kỳ thi tốt nghiệp sắp đến rồi. Có lẽ hai thầy không thừa khi một lần nữa khẳng định không ít học sinh ngán môn tiếng Anh. Hai thầy đã từng nói với các em một trong các nguyên nhân làm cho các em sợ tiếng Anh là vốn từ còn khá hạn chế. Để giúp các em ít lo lắng hơn thầy Duy và thầy Thạch cung cấp cho các em DANH SÁCH TỪ VựNG thiết yếu dùng cho Ôn tập TÔT nghiệp THPT môn TIẾNG ANH . Danh sách này cũng đã được ghi âm và ghi ra đĩa CD. HẰNG NGÀY các em hãy lấy danh sách này ra xem và kết hợp với nghe CD. Các em nên nghe một cách chăm chú và đôi lúc không cần chăm chú nghĩa là mở CD với âm lượng vừa phải trong khi đang làm việc khác hoặc trước khi đi ngủ. Hai thầy chân thành khuyên các em học NGHIÊM TÚC và CÓ KẾ HOẠCH để trong thời gian hơn một tháng sắp tới các em sẽ bớt đi hoặc không còn bị ám ảnh bởi từ vựng nữa. Kết quả như ý muốn đang chờ các em phía trước. Chúc các em học sinh thân yêu mọi sự tốt lành và đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi tốt nghiệp sắp tới. Thầy Nguyễn Đặng Hoàng Duy và Lê Ngọc Thạch DANH SÁCH TỪ VỰNG THIẾT YẾU DÙNG CHO ÔN TẬP TÓT NGHIỆP THPT MÔN TIẾNG ANH 1. ability n khả năng 29. attract someone s attention thu hút sự chú ý 2. accept v chấp nhận của ai --- acceptable a có thể chấp nhận được 30. attraction n sự thu hút 3. accident n tai nạn 31. attractive a hấp dẫn 4. action n hành động 32. attractively adv một cách hấp dẫn 5. advantage n thuận lợi 33. award n phần thưởng thắng 1 cuộc thi disadvantage n bất lợi 34. aware of a ý thức về 6. adventure n cuộc phiêu lưu --- awareness n ý thức 7. advertising n quảng cáo 35. beach n bãi biển 8. advise v khuyên 36. beauty n sắc đẹp --- advice n lời khuyên --- beautiful a xinh đẹp 9. affect v ảnh hưởng --- beautifully adv 10. agriculture n nông nghiệp beautify v làm đẹp 11. airport n sân bay 37. believe v tin 12. alcohol n rượu cồn 38. biodiversity n sự đa dạng sinh học 13. allow v cho phép 39. biography n tiểu sử 14. amazing a ngạc nhiên 40. biologist n nhà sinh vật học 15.

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN