tailieunhanh - Thuật Ngữ - Kinh Doanh, Đầu Tư part 8

Lợi ích của thương mại. (1908-) Lạm phát phi mã. Lý thuyết trò chơi. Điịnh lý Gauss- Markov. Tổng sản phẩm quốc nội. Sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần Tỷ số ăn khớp | economic 1323 Gains from trade Lợi ích của thương mại. 1324 Galbraith John Kenneth 1908- 1325 Galloping inflation Lạm phát phi mã. 1326 Game theory Lý thuyết trò chơi. 1327 GATT 1328 Gauss- Markov Theorem Điịnh lý Gauss- Markov. 1329 GDP Tổng sản phẩm quốc nội. 1330 Gearing Sự ăn khớp tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần 1331 Gearing ratio Tỷ số ăn khớp 1332 General Agreement of Tariffs and Trade GATT Hiệp định chung về thuế quan và thương mại. 1333 General Agreement to Borrow Thoả thuận Chung về Đi vay. 1334 General Classification of Economic Activities in t Sự phân loại chung về các hoạt động kinh tế trong Cộng đồng châu Âu. 1335 General equilibrium Cân bằng chung Cân bằng tổng thể. 1336 General grant Trợ cấp chung. 1337 Generalized least square GLS Bình phương nhỏ nhất tổng quát. 1338 General linear model GLM Mô hình tuyến tính tổng quát. 1339 Generalized System of Preferences GSP Hệ thống ưu đãi phổ cập Hệ thống ưu đãi chung. 1340 General price level Mức giá chung. 1341 General Theory of Employment Interest and Money Lý thuyết tổng quát về Việc làm Lãi suất và Tiền tệ. 1342 General human capital Vốn nhân lực mang đặc điểm chung vốn nhân lực chung chung. 1343 General union Các nghiệp đoàn. 1344 Geneva Conference Hội nghị Geneva. 1345 Geneva Round Vòng đàm phán Geneva. 1346 Geographic frontier Giới hạn địa lý. 1347 Geometric lag Độ trễ cấp số nhân. 1348 Gilbrat s law of proportionate growth Luật Gilbrat về tăng trưởng theo tỷ lệ. 1349 Giffen good Hàng hoá Giffen 1350 Gifts tax Thuế quà tặng. Page 50 economic 1351 Gilt- edged securities Chứng khoán viền vàng Chứng khoán hảo hạng. 1352 Gini coefficient Hệ số GINI. 1353 Giro system Hệ thống chuyển khoản Giro 1354 Glejser test Kiểm định Glejser. 1355 GNP Tổng sản phẩm quốc dân. 1356 Gold bricking Hoạt động lưa dối. 1357 Gold certificate Giấy chứng gửi vàng. 1358 gold age growth Tăng trưởng thời kỳ hoàng kim . 1359 Golden rule Nguyên tắc vàng Quy tắc vàng. 1360 Golden rule of accumulation Nguyên tắc vàng về tích luỹ Quy .