tailieunhanh - Thuật Ngữ - Kinh Doanh, Đầu Tư part 2

Nợ. Hoán nợ; Đổi nợ. Tài trợ bằng vay nợ. Hoán chuyển nợ thành cổ phần. Quản lý nợ. Nước mắc nợ. Tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần Thập phân vị Tiền đúc ước số mười Hàm quyết định. | economic 174 Autonomous consumption Tiêu dùng tự định. 175 Autonomous investment Đầu tư tự định. 176 Autonomous investment demand Nhu cầu đầu tư tự định. 177 Autonomous transactions Giao dịch tự định 178 Autonomous variables Các biến tự định 179 Autoregression Tự hồi quy. 180 Availability effects Các hiệu ứng của sự sẵn có. 181 Average Số trung bình. 182 Average cost Chi phí bình quân. 183 Average cost pricing Định giá theo chi phí bình quân. 184 Average expected income Thu nhập kỳ vọng bình quân Thu nhập bình quân dự kiến. 185 Average fixed costs Chi phí cố định bình quân. 186 Average product Sản phẩm bình quân. 187 Average productivity Năng suất bình quân. 188 Average propensity to consume Khuynh hướng tiêu dùng bình quân. 189 Average propensity to save Khuynh hướng tiết kiệm bình quân. 190 Average rate of tax Suất thuế bình quân suất thuế thực tế . 191 Average revenue Doanh thu bình quân. 192 Average revenue product Sản phẩm doanh thu bình quân. 193 Average total cost Tổng chi phí bình quân 194 Average variable cost AVC-Chi phí khả biến bình quân. 195 Averch-Johnson Effect Hiệu ứng Averch-Johnson. 196 Axiom of completeness Tiên đề về tính đầy đủ. 197 Axiom of continuity Tiên đề về tính liên tục. 198 Axiom of convexity Tiên đề về tính lồi. 199 Axiom of dominance Tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít. 200 Axiom of Tiên đề về sự lựa chọn. 201 Axiom of prefence Tiên đề về sở thích. 202 Backdoor fancing Cấp tiền qua cửa sau. 203 Back-haul rates Cước vận tải ngược. 204 Backstop technology Công nghệ chặng cuối. 205 Backward bending supply curve of labour Đường cung lao động cong về phía sau. 206 Backward intergration Liên hợp thượng nguồn. 207 Backward linkage Liên kết thượng nguồn. 208 Backwash effects Hiệu ứng ngược. Page 8 economic 209 Bad Hàng xấu. 210 Bad money drive out good Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt . 211 Bagehot Walter 1826-1877 . 212 Balanced budget Ngân sách cân đối. 213 Balanced-budget multiplier Số nhân ngân sách cân đối. 214 Balanced economic .

TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.