tailieunhanh - Hướng dẫn đồ án điện tử P2

THÔNG SỐ DIOD CÔNG SUẤT Ý nghĩa các cột 1. Ký hiệu của Diod. 2. Imax- Dòng điện chỉnh lưu cực đại. 3. Un - Điện áp ngược của Diod. 4. Ipik - Đỉnh xung dòng điện. 5. ΔU - Tổn hao điện áp ở trạng thái mở của Diod 6. Ith - Dòng điện thử cực đại. 7. Ir - Dòng điện rò ở nhiệt độ 250C. 8. Tcp - Nhiệt độ cho phép. Ký hiệu 1 KYZ70 MR2000 1N1192A 1N2448R 1N1159 KY740/200 KY718 1N2282 KY719 SKN20/04 1N2284 1n2455r Imax A 2 20 20 20 20 20 20 20. | THÔNG SỐ DIOD CÔNG SUẤT Bảng Ý nghĩa các cột 1. Ký hiệu của Diod. 2. Imax- Dòng điện chỉnh lưu cực đại. 3. Un - Điện áp ngược của Diod. 4. Ipik - Đỉnh xung dòng điện. 5. AU - Tổn hao điện áp ở trạng thái mở của Diod 6. Ith - Dòng điện thử cực đại. 7. Ir - Dòng điện rò ở nhiệt độ 250C. 8. Tcp - Nhiệt độ cho phép. Ký hiệu Imax A Un V Ipik A AU V Ith A I r A Tcp 0C 1 2 3 4 5 6 7 8 KYZ70 20 50 300 1 1 20 100 pA 150 MR2000 20 50 400 1 1 63 100 pA 175 1N1192A 20 100 350 1 5 70 200 1N2448R 20 150 1 1 20 200 1N1159 20 200 200 1 2 20 1mA 100 KY740 200 20 200 300 1 1 20 10 pA 155 KY718 20 270 140 1 1 20 100 pA 1N2282 20 300 400 1 5 50 5 mA 150 KY719 20 360 140 1 1 20 10 pA 150 SKN20 04 20 400 375 1 55 60 300 pA 180 1N2284 20 500 400 1 5 50 5 mA 150 1n2455r 20 600 1 1 20 5 mA 150 1 Ký hiệu Imax A Un V Ipik A AU V Ith A I r A Tcp 0C 1N2456R 20 700 1 1 20 5mA 150 20ETS08FP 20 800 250 1 1 20 100 LLÄ 150 SKN20 08 20 800 375 1 55 60 300 LLÄ 180 CR20-100 20 1000 350 1 1 20 10 pA 200 1N2287 20 1000 400 1 5 50 5mA 150 SKR20 12 20 1200 375 1 55 60 4mA 180 SKN20 13 20 1300 375 1 55 60 150 SKN20 16 20 1600 375 1 55 60 4mA 180 D20PM18C 20 1800 320 1 55 60 180 1N2155 25 100 400 0 6 25 4 5mA 200 HD25 02-4 25 200 300 1 4 55 2mA 180 1N1195 25 300 125 1 4 30 10pA 190 1N2158 25 400 400 0 6 25 200 BYY53 500 25 500 425 1 1 25 1 5mA 200 VTA600 T 25 600 250 1 5 25 150 BYY54 700 25 700 425 1 1 25 100 A 200 DS17-08A 25 800 300 1 36 55 10pA 180 BYY54 900 25 900 425 1 15 25 1 5mA 200 ARS257 25 1000 400 1 0 25 5pA 175 SR2512 25 1200 1 8 380 BYY54 1400 25 1400 425 1 15 25 1 5mA 200 H25-1600 25 1600 300 0 9 76 DA25AF18C 25 1800 375 1 5 75 2 Ký hiệu Imax A Un V Ipik A AU V Ith A I r A Tcp 0C 25FXF12 25 3000 500 1 7 80 7721 30 100 200 1 3 80 1mA 175 HER3004N 30 300 400 1 0 15 10pA 175 1N3663R 30 400 400 1 4 78 175 S6460P-G 30 500 400 1 2 30 100 A 170 SW08PCR030 30 800 350 1 64 130 175 SW12PCR020 30 1200 245 1 77 120 175 GD16N14 30 1400 282 1 09 175 RM15TC3H 30 2400 500 1 2 30 125 40HFR10 40 100 595 1 3

TỪ KHÓA LIÊN QUAN