tailieunhanh - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2008 CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH VÀ THƯƠNG MẠI VINPEARL

. hao tài sản và đồ dùng dụng cụ, tiền lương chiếm tỷ trọng lớn và không biến động . Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán là Đồng Việt Nam (VND) . | CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH VÀ THƯƠNG MẠI VINPEARL BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Địa chỉ: Đảo Hòn Tre - Phường Vĩnh Nguyên - TP. Nha Trang Quý IV của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2008 (Mẫu CBTT-03 Thông tư 38/2007/TT-BTC ngày 18/04/2007 c ủa Bộ Tài chính hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị tính: VND Số dư đầu kỳ Số cuối kỳ 31/12/2008 01/10/2008 I. Tài sản ngắn hạn 824,437,570,497 984,048,404,477 Tiền và các khoản tương đương tiền 10,972,001,683 74,049,252,234 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 360,647,252,900 703,748,272,292 Các khoản phải thu ngắn hạn 432,670,190,482 188,932,313,219 Hàng tồn kho 16,931,758,932 12,077,727,358 Tài sản ngắn hạn khác 3,216,366,500 5,240,839,374 II. Tài sản dài hạn 2,352,228,459,104 2,198,041,743,306 Các khoản phải thu dài hạn Tài sản cố định 1,587,171,099,295 1,947,123,536,325 - Tài sản cố định hữu hình 1,211,680,737,827 1,203,205,042,440 - Tài sản cố định thuê tài chính - Tài sản cố định vô hình 88,976,205,581 89,232,206,237 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 286,514,155,887 654,686,287,648 Bất động sản đầu tư 21,671,332,375 21,479,903,719 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 671,995,044,922 142,074,913,440 Tài sản dài hạn khác 50,034,781,607 87,363,389,822 Lợi thế thương mại 21,356,200,905 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,176,666,029,601 3,182,090,147,783 III. Nợ phải trả 1,989,630,662,527 1,989,496,243,524 Nợ ngắn hạn 407,502,220,696 452,066,785,225 Nợ dài hạn 1,582,128,441,831 1,537,429,458,299 IV. Vốn chủ sở hữu 1,056,976,493,851 1,068,517,705,694 Vốn chủ sở hữu 1,056,960,255,191 1,068,964,787,962 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 - Thặng dư vốn cổ phần - Vốn khác của chủ sở hữu - Cổ phiếu quỹ - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Quỹ đầu tư phát triển - Quỹ dự phòng tài chính - Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,960,255,191 68,964,787,962 - Nguồn vốn đầu tư XDCB Nguồn kinh phí và các quỹ khác 16,238,660 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN