tailieunhanh - ứng dụng của điện tử công suất trong điều chỉnh tốc độ động cơ, chương 11
Bộ nghịch lưu cầu một pha được minh họa hình các giá trị trong mạch được cho như sau: VS=100V, Le=10mH, RL=5, IGBT SWITCHES các diode được kết nối m=, f=50hz. Ngã ra có 3 xung trong ½ chu kỳ. Điện áp cực cổng 15V. Mạch điều khiển cực cổng được mô phỏng bởi tín hiệu sóng tam giác, một tín hiệu chuẩn và một bộ so sánh tương tự như mạch điều khiển được. Tiến hành mô phỏng SPICE và vẽ đồ thị cho dòng điện nguồn is. Dạng sóng điện áp cổng, và điện áp tải và. | Chương 11 KHAO SAT BỘ NGHỊCH LƯU cAu MỘT PHA Bộ nghịch lưu cầu một pha được minh họa hình các gia trị trọng mạch được chộ như sau VS 100V Le 10mH RL 5Q IGBT SWITCHES cac diode được kết nộ m f 50hz. Nga ra cộ 3 xung trọng chu ky. Điện ap cực cộng 15 V. Mach điếu khiến cực cộng được mộ phỏng bôi tín hiếu sộng tam giac một tín hiếu chua n va một bộ Sộ sanh tượng tự như mach điếu khiến được. Tiến hanh mộ phộng SPICE va vế độ thị chộ dộng điện nguồn is. Dang sộng điẹn ap cộng va điẹn ap tai va dộng điẹn vợi cac điếu kiến xac lap va xac định. a. Cộng suất trung bình phat bợi nguộn. b. Cac sộng hai THD cua điến ap tai va dộng điến tai. c. Gia trị đỉnh dộng điến tai. Trang 1 RG34 1ŨK TO 11 15 f c 6f Rin 1M Vc Carrier ---1 12 VRef 0 8V m 0 8 E A V 12 11 Limit O V-p V-p 15V 1 pulses RE 1M A 1E6 PULSE DC Reference frequency generator Gate signal EG V 14 10 v 13 10 Subcircuit MPLS - TRI driver INV PULSE Sơ đồ mạch đa xung Trang 2 . Chương trình mô phỏng bang PSPICE. PWM SINGLE - PHASE INVERTER WITH UNIFORM PULSE Tô determine power and harmonic distortion. . INC OPTIoNs PARAMETERS .PARAM VS 100V .PARAM RLOAD 5ohms .PARAM LLOAD 10Mh .PARAM FREQ 50HZ PERIOD 1 FREQ .PARAM TR 20NS TF TR .PARAM DUTY .PARAM TON PERIOD 2 -2 TR .PARAM VP 15V .PARAM NUM 3 .PARAM PER 0 5 PERIOD NUM .PARAM VC 1V .PARAM VREF 2 DUTY VC .PARAM DELC TR 2 .PARAM TRC PER 2-TR .PARAM TFC TRC .PARAM WD TR .PARAM DEL PERIOD 2 SOURCE AND LOAD VS1 3 0 DC VS RL 4 55 RLOAD LL 55 5 LLOAD IC RG12 1 0 1E4 RG34 2 0 1E4 SUBCICUIT for IGBT MODEL and DIODE .SUBCKT IG_IDEAL 17 18 19 20 Drain 17 Source 18 Gate 19 20 . SW 17 18 19 20 MOSIG Trang
đang nạp các trang xem trước