tailieunhanh - Science Standards Vocabulary

Tiếng anh rất quan trọng trong cuộc sống chúng ta hiện nay. Mọi người học tiếng anh để du học, làm việc, du lịch và ngoại giao. Vốn từ vựng là điều quan trọng đối với người học tiếng anh. Sau đây là bảng tóm tắt từ vựng về khoa học. | Grade 7 Science Standards Vocabulary (Includes Investigation/Experimentation Vocabulary) EARTH & LIFE CELL BIOLOGY TRANSLATION HISTORY TRANSLATION EVOLUTION TRANSLATION bacteria vi khuẩn abrasion sự cọ sát adapt thích ứng, thích nghi binoculars ống nhòm, ống dòm absolute dating xác định niên đại tuyệt đối anatomy các bộ phận, cấu trúc biochemical thuộc về sinh hóa học acid rain mưa a-xít ancestor tiền nhân brain óc, não bộ age dating xác định tuổi ancient organism sinh vật cổ cell tế bào anaerobic biological adaptation thích ứng sinh học cell membrane màng tế bào asteroid thiên thể branching diagram biểu đồ phân nhánh cell wall thành tế bào atmosphere không khí, khí quyển characteristic đặc điểm, tính chất cellulose chất xen-lu-lô Cambrian classify phân loại chloroplast hạt diệp lục catastrophic thảm họa coexist cùng tồn tại chromosomal thuộc về nhiễm sắc thể chemical change biến đổi hóa học comparative anatomy cấu trúc có thể so sánh chromosome nhiễm sắc thể comet sao chổi conclusion kết luận communicate truyền qua, thông tin continent lục địa derived bắt nguồn, tìm thấy cone cells tế bào hình nón continental drift lục địa trôi, dồn different khác (nhau) cytoplasmic thuộc chất tế bào continental plate bề mặt lục địa diversity đa dạng cytoskeleton xương tế bào Cretaceous-tertiary environmental thuộc về môi sinh data số liệu, dữ kiện crosscutting cắt ngang evidence bằng chứng, chứng cớ daughter cells tế bào con gái crystallize tinh thể hóa evolution sự tiến hóa deoxyribonuclei c acid (DNA) cumulative tích tụ, tích lũy extinct tuyệt chủng differentiate phân biệt cyanobacteria family gia đình egg trứng debris mảnh vở fault khuyến tật embryo phôi thai deposit để lại, lưu lại fold khe (núi), nếp (xếp) energy năng lượng, sức dinosaur khủng long fossil hóa đá, hóa thạch environment môi trường distribution sự phân phát, phân phối fossilization sự hóa đá, hóa thạch enzyme chất men ecosystem hệ sinh thái genera nhiều nhóm động vật fertilize thụ tinh, thụ phấn element nguyên

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.