tailieunhanh - tính toán thiết kế máy biến áp điện lực, chương 5

Tổn hao ngắn mạch của Mba hai dây quấn là tổn hao khi ngắn mạch một dây quấn còn dây quấn kia đặt vào điều áp ngắn mạch Un để cho dòng điện trong cả hai dây quấn đều bằng định mức . . Tổn hao chính: Pcu = = Là tổn hao đồng trong dây quấn Dây quấn HA là dây quấn hình xoắn có số sợi ghép song song là 6 do đó còn có tổn hao phụ gây nên bởi dòng điện phân bố không đều giữa các dây ghép song song vì hoán vị không hoàn. | Chương 5 Tính toán ngắn mạch . Tổn hao ngắn mạch Tổn hao ngắn mạch của Mba hai dây quấn là tổn hao khi ngắn mạch một dây quấn còn dây quấn kia đặt vào điều áp ngắn mạch Un để cho dòng điện trong cả hai dây quấn đều bằng định mức . . Tổn hao chính Là tổn hao đồng trong dây quấn Pcu A2 . p .10-6 Peu A2 . A 10-6 2 4m 10-12 . A2. Gcu 4-3 y d Trong đó A Mật độ dòng điện A m2 A1 2 570. 106 A m2 A2 2 678 . 106 A m2 T tiết diện dây đồng m2 l chiều dài dây dẫn m Yd Tỉ trọng dây dẫn Yd 8900kg m3 p Điện trở suất của dây dẫn ở 750C p 0 02135 LiOm Gcu Trọng lượng đồng dây quấn Dây quấn HA Gcu 86 188 kg Pcu 2 . 2 572. 188 - 1366 231 W - Dây quấn CA Gcu2 130 191 kg Pcu2 2 4 . 10-12. 2 6782 . 191 2240 855 W Vậy tổn hao đồng Pcu Pcui Pcu2 1366 231 2240 855 3607 086 W . Tổn hao phụ trong dây quấn Tổn hao phụ thường đựơc ghép vào tổn hao chính bằng cách thêm hệ số kf vào tổn hao chính Pcu Pf Pcu. kf. Trong đó kf phụ thuộc vào kích thước hình học của dây dẫn và sự sắp xếp của dây dẫn trong tổn thất tản. - Trong đó dây quấn HA Số thành dẫn song song với từ thông tản m 36 kf1 1 0 095 . 108 .ß2a4n2 Trong đó ß ỈỊ kr 6 r10 36-0 95 0 506 l r 0 412 b 6 1 mm a 3 7 mm kf1 1 0 0 5 06 2 . 3 7 4. 1 0 1 64 Trong dây quấn CA. kf2 1 0 044. 108 Với n 14 d 1 3 mm m 288 ß .kr I 02881 95 0 683 l 0 412 kf2 1 0 44. 108 0 683 2 . 1 1 001 Dây quấn HA là dây quấn hình xoắn có số sợi ghép song song là 6 do đó còn có tổn hao phụ gây nên bởi dòng điện phân bố không đều giữa các dây ghép song song vì hoán vị không hoàn toàn. nn m 2 4J 5 6_ m a kfhv1 1 0 53 . ự- n4 - 20n2 64 Pcu 2 kfhv1 1 0 53. 10-2 0 506 2. -1 . 3 64 - 20. 62 0 02135 J 64 kfhv1 1 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN