tailieunhanh - thiết kế quy trình gia công công nghệ bích đuôi, chương 6

Gia công lỗ 6 -36 ta nhận thấy bề mặt này có yêu cầu về độ 0 chính xác về kích thước cao và có yêu cầu về độ nhám bề mặt là Ra = 1,25m. a. Chiều sâu mài. t = 1 m/htk ( trang 139[12] ) b. Tốc độ quay của đá Vq =30 (m/phút) ( tra bảng 85[12] ) c . | Chương 6 xAc ĐỊNH CHE ĐỘ CAT VA THỜI GIAN GIA CONG Cơ BAN BANG PHƯỜNG PHAP PHAN tích CHỘ MỘT BE MẠT. 1. xAc ĐỊNH CHE ĐỘ CAT CHỘ BE MAT 6. NGUYEN CONG 11 Gia công lô 6 Ộ36 0 027 ta nhận thấy be mặt này co yều càu về độ chính xàc về kích thước cao và cô yều càu về độ nhàm bề mật là Ra 1 25 pm. à. Chiều sàu mài. t 1 qm htk trang 139 12 b. Tôc độ quay cua đà Vq 30 m phut tra bàng 85 12 c . Sô vông quay trục chính __ n . 265 vông phut 3 002 SỐ vông quay chọn thềô mày là n 240 vông phut . Tôc đô càt thực tế _ Vq 1000 3 1000 27 13 vông phut Vàn tôc tịnh tiến cua đà Vtt 8 m phut tra bàng 13 d. Lượng chạy dao s tính theo môi quan hệ giữa Vq và Vtt như sau o S 33 3 vong phut 240 2. XAC ĐỊNH THÔI GIAN GIA CONG Cơ BAN CHO BE MẶT 6. NGUYEN CONG 11 Xàc định thôi gian gia công cô bàn bàng công thức chính xàc A . Thôi gian gia công cô bàn. To CT trang 25 11 SM L Chiệu dài khôàng chay cua chi tiết hôàc cua dung cu theo hưông bưôc tiến mm L l 11 12 12 13 1 chiếu dài màt gia công mm . 11 khôàng càt vào mm . 12 khôàng chay vào mm . 13 đô dài phu đế 1ấy phôi thử mm . S lượng chạy dao trong 1 phút mm phút . SM Trong đó z so răng. Sz lượng chạy dao răng. n sô vong quay trục chính. To jn 2L phứt trang 400 5 o 1000V 0 n sO hanh trình kep --- ----- 211 L chieứ dai hanh trình 30 24 84 mm To 2 22 phut Tk 9 1 22 3 9 phut 3. XAC ĐINH CHE ĐÔ CAT VA THÔI GIAN GIA CONG Cơ BAN CHO CAC BE MAT CON LAI BANG PHƯƠNG PHAP TRA bang. @ Tm thời gian gia cong cơ ban tra ờ bang 2-25 1

TỪ KHÓA LIÊN QUAN