tailieunhanh - Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 19

Tham khảo tài liệu 'tiêu chuẩn từ ngữ - từ điển kinh doanh part 19', kinh doanh - tiếp thị, quản trị kinh doanh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | economic 3077 3078 3079 3080 3081 3082 3083 3084 3085 3086 3087 3088 3089 3090 3091 3092 3093 3094 3095 3096 3097 3098 3099 3100 3101 3102 3103 Transaction Giao dịch thương vụ. Transactions demand for money Transactions motive for holding money Transactions velocity of circulation Transcendental logarithMIC production function Cầu về tiền giao dịch. Động cơ giữ tiền để giao dịch. Tốc độ lưu thông giao dịch. Hàm sản xuất trừu tượng dạng logarit Transcendental production function Hàm sản xuất trừu tượng. Transferable rouble Rúp chuyển đổi được. Transfer costs Chi phí vận chuyển. Transfer deed Transfer earnings Chước bạ chuyển giao. Thặng dư kinh tế. Transfer incomes Thu nhập do chuyển nhượng. Transfer of technology Chuyển giao công nghệ. Transfer payment Thanh toán chuyển nhượng. Transfer pricing Định giá chuyển nhượng. Transfer problem Transformation function Vấn đề chuyển nhượng. Hàm chuyển đổi. Transformation problem Transitivity of preferences Transitory consumption Transitory income Bài toán chuyển đổi. Tính bắc cầu của sở thích. Tiêu dùng qúa độ. Thu nhập quá độ. Hàm sản xuất chuyển dạng lô-ga- Translog production function rít. Các điểm chuyển đổi phương tiện Trans-shipment points Treasury the vận chuyển. Bộ tài chính Anh. Treasury US department of Bộ tài chính Mỹ. Treasury bill Tín phiếu bộ tài chính. Treasury Deposit Receipt TDR Biên nhận tiền gửi Bộ tài chính. Thoả thuận giữa bộ tài chính và Treasury - Federal Reserve Accord Cục dự trữ liên bang. Page 127 economic 3104 Treasury note Đồng tiền của bộ tài chính. 3105 Treasury view 3106 Treaty of Rome Quan điểm của bộ tài chính. Hiệp ước Rome. 3107 Trend 3108 Trend stationary process TSP Xu hướng. Quá trình tĩnh tại của xu hướng. 3109 Trigonometric functions Các hàm lượng giác. 3110 Truncated earnings function Hàm thu nhập rút gọn. 3111 Trust Tờ-rớt. 3112 t-statistic Thống kê t. 3113 Turning point 3114 Turnover Điểm ngoặt Doanh thu kim ngạch. 3115 Turnover tax Thuế kim ngạch. 3116 Turnpike theorems 3117 .