tailieunhanh - Cấu trúc tiếng Anh hay P6

To be jealous of one's rights: Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình • To be jealous of one's rights: Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình • To be jealous of sb: Ghen ghét ngời nào • To be joined to sth: Gần kề, tiếp giáp, tiếp cận với vật gì • To be juiced: Bị hành hình trên ghế điện, bị hành hình bằng điện, bị điện giật • To be jumpy: Bị kích thích • To be just doing sth: Hiện đang làm việc gì To be kept in quarantine for six months: Bị cách ly trong. | To be jealous of one s rights Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình To be jealous of one s rights Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình To be jealous of sb Ghen ghét ngời nào To be joined to sth Gần kề tiếp giáp tiếp cận với vật gì To be juiced Bị hành hình trên ghế điện bị hành hình bằng điện bị điện giật To be jumpy Bị kích thích To be just doing sth Hiện đang làm việc gì To be kept in quarantine for six months Bị cách ly trong vòng sáu tháng To be kept in quarantine for six months Bị cách ly trong vòng sáu tháng To be killed on the spot Bị giết ngay To be kin to sb Bà con thân thích họ hàng với ngời nào To be kind to sb Có lòng tốt c xử tử tế đối với ngời nào To be knee-deep trouble Dính vào chuyện quá rắc rối To be knocked out in an exam Bị đánh hỏng thi rớt To be lacking in personality Thiếu cá tính thiếu bản lĩnh To be lacking in personality Thiếu cá tính thiếu bản lĩnh To be lacking in Thiếu không đủ To be lavish in praises Không tiếc lời khen ngợi To be lavish in spending the money Xài phí To be lax in carrying out one s duties Bê trễ bổn phận của mình To be learned in the law Giỏi về luật To be leery of sb Nghi ngờ ngời nào To be left out in the cold Bị xa lánh đối xử lạnh nhạt To be left over Còn lại To be letter perfect in Thuộc lòng thuộc làu To be licensed to sell sth Đợc phép bán vật gì To be lifted up with pride Dơng dơng tự đắc To be light-headed Bị mê sảng To be like a bear with a sore head Hay gắt gỏng nhăn nhó càu nhàu To be live on friendly on good terms with sb Giao hảo thân thiết với ngời nào To be living in want Gặp cơn túng thiếu sống trong cảnh thiếu thốn To be loath for sb to do sth Không muốn cho ngời nào làm việc gì To be loath to do sth Không muốn không thích miễn cỡng làm việc gì To be located in a place ở một chỗ một nơi nào To be loss of shame Không còn biết xấu To be lost in meditation Trầm ngâm trầm t mặc tởng To be lost to all sense of shame Không còn biết xấu hổ nữa To be loved by sb Đợc ngời nào yêu To be low of speech Nói năng .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN