tailieunhanh - Cấu trúc tiếng Anh hay P3

To be called away: Bị gọi ra ngoài • To be called away: Bị gọi ra ngoài • To be called to the bar: Đợc nhận vào luật s đoàn • To be called up for the active service: Bị gọi nhập ngũ • To be called up: Bị gọi nhập ngũ • To be capacitated to do sth: Có t cách làm việc gì • To be careful to do sth: Chú ý làm việc gì • To be carried away by that bad news: Bị mất bình tồnh vì tin buồn • To be cast away on the desert. | To be called away Bị gọi ra ngoài To be called away Bị gọi ra ngoài To be called to the bar Đợc nhận vào luật s đoàn To be called up for the active service Bị gọi nhập ngũ To be called up Bị gọi nhập ngũ To be capacitated to do sth Có t cách làm việc gì To be careful to do sth Chú ý làm việc gì To be carried away by that bad news Bị mất bình tồnh vì tin buồn To be cast away on the desert island Bị trôi dạt vào đảo hoang To be cast away Tàu Bị đắm chìm To be cast down Chán nản thất vọng To be caught by the police Bị lính cảnh sát bắt To be caught in a machine Mắc trong máy To be caught in a noose Bị mắc bẫy To be caught in a snare Ngời Bị mắc mu To be caught in a snare Thỏ. Bị mắc bẫy To be caught in the net Mắc lới mắc bẫy To be caught with chaff Bị lừa bịp một cách dễ dàng To be caught with one s hand in the till Bị bắt quả tang bị bắt tại trận To be cautioned by a judge Bị quan tòa khuyến cáo To be cautious in doing sth Làm việc gì cẩn thận đắn đo To be censored Bị kiểm duyệt bị cấm To be chippy Hay gắt gỏng hay quạu hay cáu To be chucked at an examination Bị đánh hỏng trong một cuộc thi To be churched Ngời đàn bà sau khi sinh Chịu lễ giải cữ cặp vợ chồng mới c-ới dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối To be clamorous for sth La hét đòi cái gì To be clear about sth Tin chắc ở việc gì To be clever at drawing Có khiếu về hội họa To be close behind sb Theo sát ngời nào To be close with one s money Dè xỉn đồng tiền To be closeted with sb Đóng kín cửa phòng nói chuyện với ngời nào To be cognizant of sth Biết rõ về cái gì To be cold with sb Tỏ vẻ lãnh đạm với ngời nào To be comfortable Ngời bệnh Thấy dễ chịu trong mình To be comfortably off Phong lu sung túc To be commissioned to do sth Đợc ủy nhiệm làm việc gì To be compacted of. Kết hợp lại bằng To be compelled to do sth Bị bắt buộc làm việc gì To be concerned about sb Lo lắng lo ngại cho ngời nào To be condemned to the stake Bị thiêu To be confident of the future Tin chắc ở tơng lai To be confidential with

TỪ KHÓA LIÊN QUAN