tailieunhanh - Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 10
Lạm phát. Lạm phát bị nén. Hạch toán lạm phát. Hố cách / khoảng trống lạm phát, chênh lệch lạm phát. Co giãn hoàn toàn. Vòng xoáy ốc của lạm phát. Trợ cấp lạm phát. Thuế lạm phát. | economic 1585 1586 1587 1588 1589 1590 1591 1592 1593 1594 1595 1596 1597 1598 1599 1600 1601 1602 1603 1604 1605 1606 1607 1608 1609 1610 1611 1612 1613 1614 1615 Hàng hoá hạ đẳng hàng hoá thứ Inferior good Infinite memory cấp Bộ nhớ vô hạn. Inflation Lạm phát. Inflation suppressed Lạm phát bị nén. Inflation accounting Hạch toán lạm phát. Hố cách khoảng trống lạm phát Inflationary gap Infinitely elastic Inflationary spiral chênh lệch lạm phát. Co giãn hoàn toàn. Vòng xoáy ốc của lạm phát. Inflation subsidy Trợ cấp lạm phát. Inflation tax Thuế lạm phát. Informal sector Information Khu vực không chính thức. Thông tin Information matrix Inflation rate Ma trận Thông tin. Tỷ lệ lạm phát. Ngân sách được điều chỉnh theo Inflation-adjusted budget Informative economy analysis Infra-marginal externality lạm phát. Phân tích thông tin kinh tế . Ngoại ứng biên. Infrastructure Hạ tầng cơ sở. Inheritance tax Initial claims series Injections Thuế thừa kế. Nhóm người yêu cầu đầu tiên. Sự bơm tiền. In-kind redistribution Inland bill Phân phối lại bằng hiện vật. Hối phiếu nội địa. Innovations Input Phát kiến sáng kiến Đầu vào. Input orientation Định hướng theo đầu vào. Cản trở vô tình đối với việc nhập ngành Cản trở ngẫu nhiên đối với Innocent entry barrier việc nhập ngành. Đầu vào - đầu ra I-O bảng cân Input - output đối liên ngành. Inside lag Độ trễ bên trong. Inside money Tiền bên trong. Người trong cuộc - người ngoài Insider - outsider cuộc. Page 64 1616 1617 1618 1619 1620 1621 1622 1623 1624 1625 1626 1627 1628 1629 1630 1631 1632 1633 1634 1635 1636 1637 1638 1639 1640 1641 1642 1643 economic Mô hình Người trong cuộc - người Insider - outsider model ngoài cuộc. Insolvency Tình trạng không trả được nợ. Instalment credit Tín dụng trả dần. Institutional economics Kinh tế học thể chế. Institutional training Đào tạo thể chế. Instrumental variables Các biến công cụ IV . Instruments Các công cụ. Insurance Insurance premium Intangible assets Intangible capital Integer Bảo hiểm Tiền .
đang nạp các trang xem trước