tailieunhanh - Tiếng nhật kanji

Chữ Hán Nhật văn (chữ Rô-ma: Kanji, phiên âm Hán Việt: Hán tự) là chữ Hán dùng trong tiếng Nhật. Kanji là một trong 5 bộ kí tự được dùng trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật hiện nay; 4 bộ kí tự kia là hiragana, katakana, bảng chữ cái La Tinh (rōmaji), và chữ số Ả-rập. | Level 2 Kanji List Kanji Readings Meanings Examples 246 相 SOU , SHOU each other , 首相 shu shou - prime minister そ う , し ょ う mutual , 相合傘 ai ai gasa - 2 people sharing an umbrella ai appearance , 相変わらず ai ka warazu - same as always; あ い aspect same ole same ole. minister of state 相撲 sumou - Sumo (has a special su sound 247 愛 love 愛している - I love you! 愛妻 ai sai - beloved wife ai 愛知県 ai chi ken - Aichi prefecture あ い 愛読 ai doku - a Book lover 248 合 GOU , KATSU to be together; 相合傘 ai ai gasa - 2 people sharing an umbrella ゴ ウ , カ ツ to fit 場合 ba ai - a case, situation au 具合 gu ai - condition (of various things) あ う 都合 tsu gou - circumstances, condition, convenience 249 商 SHOU to sell; trade 商港 shou kou - a trade port し ょ う 商業 shou gyou - commerce, business akinau あ き な う 250 浅 SEN shallow, 経験が浅い kei ken ga asai - have little experience せ ん superficial 浅緑 asa midori - light green, pale green asai あ さ い 1 Level 2 Kanji List 251 預 YO to keep , 預け金 azuke kin - key money よ to take charge of 預言 yo gen - a prophecy azukaru , azukeru to deposit あ ず か る , あ ず け る 252 汗 KAN sweat , 汗 ase - sweat か ん perspiration 汗腺 kan sen - sweat gland ase あ せ 253 遊 YUU play; to be idle 遊園地 yuu en chi - an amusement park ゆ う 遊星 yuu sei - a planet asobu 遊牧民 yuu boku min - nomad あ そ ぶ 夢遊病 mu yuu byou - sleepwalking 254 値 CHI value, price 価値 ka chi - worth, value ち atai , ne あ た い , ね 255 与 YO to give , award , 与える ataeru - to give, to present よ cause , ataeru to assign (a task) あ た え る 2 Level 2 Kanji List 256 温 ON warm , 気温 ki on - temperature お ん temperature 温泉 on sen - Onsen, hot spring atatakai 温度 on do - temperature (degree) あ た た か い 257 暖 DAN warm , 地球温暖化 chi kyuu on dan ka - global warming だ ん cordial 暖まる atatamaru - to warm up; warm oneself atatakai あ た た か い 258 頭 TOU , ZU head , top 石頭 ishi atama - hard headed person (stone head) と う , ず 赤頭巾 aka zu kin - Little Red Riding Hood atama (lit. red hood) あ た ま 259 辺 HEN , BE vicinity , この辺

TỪ KHÓA LIÊN QUAN