tailieunhanh - 400 Words Must Know For TOEFL Test with Vietnamese Meaning
Tài liệu gồm 400 từ vựng với chú giải rõ ràng, cần thiết cho những sinh viên thi TOEFL | 400 Words Must Know For TOEFL Test (with Vietnamese Meaning) Source from Arco and compiled by Trung Hieu Word Part of Speech, Meaning A Abandon (v) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ (n) sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả Abduction (n)sự bắt cóc (trẻ em.), sự bắt đi, (giải phẫu) sự giạng ra Abstract (a)trừu tượng, lý thuyết; (n) bản tóm tắt, ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng;(v) trừu tượng hoá, rút ra, chiết ra, ăn cắp Accumulate (v) tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, thi cùng một lúc nhiều Accuracy (n) sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác Accuse (v) buộc tội; kết tội Acquire (v) được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được Acquisition (n) sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được Adapt (v) tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, thích nghi (với môi trường.) Addictive (n) người nghiện (ma túy, rượu.), người say mê cái gì Adjacent (a) gần kề, kế liền, sát ngay Adjust (v) đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; điều chỉnh, quyết định Adolescent (a) thuộc hoặc tiêu biểu thời thanh niên,(n) thanh thiếu niên Advent (n) sự đến, (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu, kỳ trông đợi, mùa vọng (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa) Adversely (phó từ) bất lợi Advocate (n) luật sư, thầy cãi, người ủng hộ;(v) biện hộ, bào chữa, ủng hộ Affection (n)cảm giác ưa thích, yêu mến, bệnh tật hoặc tình trạng bệnh tật Affluence (n) sự giàu có, sự sung túc Aggravate (v) làm trầm trọng thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức Aggregate (a) kết hợp lại, gộp chung, (n) toàn thể, tổng số;(v) tập hợp lại, kết hợp lại Agnostic (a) (thuộc) thuyết bất khả tri;(n) người theo thuyết bất khả tri Allegiance (n) lòng trung thành Allocate (v) chỉ định; dùng, cấp cho (ai cái gì), phân phối, chia phần, định rõ vị trí Amateurish (a) tài tử, nghiệp dư, không chuyê,không lành nghề, không thành thạo Ambiguous (a) có nhiều hơn một nghĩa có thể hiểu; lưỡng nghĩa; mơ hồ, nhập nhằng Amend (v) cải thiện, cải tạo (đất), sửa đổi, bổ sung; cải
đang nạp các trang xem trước