tailieunhanh - Cực trị trong đại số: Một số dạng toán thường gặp

Tài liệu tham khảo chuyên đề toán học về Cực trị trong đại số | Phần 1 CỰC TRỊ TRONG ĐẠI SỐ Một số dạng toán thường gặp Dạng 1 đưa về dạng bình phương I. Phương pháp giảỉ Đưa về dạng Á 0 hoặc A2 c c vớI c là hằng số dấu bằng xảy ra khi A 0 II. Một số bài tâp ví du Ví dụ 1 Tìm giá trị lớn nhất của P 4x 1 -4x Lời giải r c 1 1 -x vx - dx I 21 4 1 x 4 1 P 42 1 -4x 4 Đẳng thức xảy ra khi 42 2 và Do đó giá trị lớn nhất của P là 4 1 4 đạt khi x Ví dụ 2 1 Tìm giá trị của x đê biêu thức x2 - 2 2x 5 có giá trị lớn nhất Lời giải Ta có x2 -242x 5 x-42 2 3 3 1 1 .---- ĩ ----- x2 - 2d2x 5 3 Do đó khi x 42 thì bỉêu thức x2 - 242x 5 có giá trị lớn nhất là I 3 V í d ụ 3 Với x y không âm tìm giá trị nhỏ nhất của biêu thức P x - 2y xỹ 3 y - 24X 2004 5 Lời giải Đặt 42 a y ỹ b với a b 0 ta có 1 P a1 - 2ab 3b2 - 2a 2004 5 a1 - 2 b 1 a 3b2 2004 5 a a - 2 b 1 a b 1 2 2b2 - 2b 2003 5 .2 . 1 A 1 a - b -1 21 b2 - b - 1 2003 5-4 v 4 2 2 1 A2 a - b -1 21 b - 2 2003 i 2003 Vì a - b -1 2 i 0và b - ỳ 2 0 v a b 3 a 2 a b 1 P 2003 b 1 2 b 1 2 Bài tập tự giải Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P 2 - 5x2 - yy - 4xy 2x Tìm giá trị nhỏ nhất của f x y x2 - 2xy 6yy -12x 45 Cho hai số x y thoả mãn đẳng thức 8x2 y y 4 4 . r- 3 I- 1 9 1 Vậy P đạt giá trị nhỏ nhất là 2003 khi Vx 2 và yjy 2 hay x 4 và y 4 III. 1 2 3 Xác định x y để tích xy đạt giá trị nhỏ nhất 4 Cho a là số cố định còn x y là những số biến thiên. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x- 2y 1 2 2x ay 5 2 Hướng dẫn giải và đáp số 1 Max P 3 khi x y 1 -2 2 f x y x - y - 6 2 5y2 9 2 9 3 Thêm 4 xy 4 x2 vào 2 vế Kết quả xy đạt GTNN là - 1 khi x 1 y 1 9 4 A i 0 khi a -4 A 5 khi a -4 2 Dạng 2 sử dụng miền giá trị của hàm số I. Phương pháp giảỉ Cho y f x xác định trên D y0 e f D phương trình y0 f x có nghiệm a y0 b Khi đó min y a max y b II. Một số bài tập ví dụ Ví dụ 1 Tìm Max và Min của y 2 x - x 1 Lời giải Tập xác định D R y0 là một giá trị của hàm số phương trình y0 .x có 1 nghiệm x e R x 1 phương trình x2 y0 y0 x phương trình 2 x y0 - x y0 có nghiệm x e R 0 có nghiệm x e R A 0 1 - 4 y y 0 y y 4 11 y 4 2 2 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG