tailieunhanh - Bài Tập Chuỗi Phản Ứng - Kim Loại Kiềm
Tài liệu "Bài Tập Chuỗi Phản Ứng - Kim Loại Kiềm " mang tính chất tham khảo, giúp ích cho các bạn tự học, ôn thi, với phương pháp giải hay, thú vị, rèn luyện kỹ năng giải đề, nâng cao vốn kiến thức, luyện tập cho các bạn trong các kỳ thi sắp tới. Tác giả hy vọng tài liệu này sẽ giúp ích cho các bạn. | BÀI TẬP VÈ KIM LOẠI PHÂN NHÓM CHÍNH NHÓM I yNa NaOH NaAỈO2- Al OH - AỈ2O3- AỈ NaCỈ 2dNaOH NaCỈ NaCỈO J 10 L J 13 NaCl NaClO 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. NaCl dpnc Na 1CL 2 2 NaCl HO dd NaOH 1O 1 Cl 2 có màng ngan 2 2 2 2 Na HO---- NaOH Ị H 2 2 2NaOH 2Al 2H2O--- 2NaAlO2 3H2 7 NaAlO2 CO2 2HO-- Al OH 3 NaHCO3 2Al OH 3 tC Al2O3 3H2O 3 ALO dpnc 2Al 4 O 2 3 2 2 NaOH CO2--- NaHCO3 ải miễn phí Đê thí - Tài liệu Học tập 9. NaHCO3 NaOH- Na2CO3 HO 10. Na2CO3 CO2 H2O- 2NaHCO3 11. Na2CO3 2HCl- 2 NaCl CO2 7 H2O 12. 2 NaCl H2O NaCl NaClO H2 7 13. Hoặc Cl2 2NaOH NaClO 2 HCl - NaCl NaClO HO NaCl Cl2 HO 14. 15. 3NaClO 2 NaCl NaClO KOH d 3 5 NaClO3 6 P- 3P2O5 5 NaCl Hoặc 2NaClO3 3C- 3CO2 2NaCl Na NaHJ NaOHJ NaCỈ NaNOO Ncữ J02 16. 2 Na H -K 2 NaH 17. NaH H2O-K NaOH H2 t 18. NaOH HCl---- NaCl H2O 19. NaCl AgNO3--K NaNO3 AgCl ị to 1 NaNO3 K NaNO2 O2 20. 3 2 2 2 îkêÎ HCl CÎ KCÎÔ - Kcio KHCo3 21. NaCl H2SO4 8 K HCl t NaHSO4 Hoặc 2NaCl H2SO4 250 C K 2HCl t Na2SO4 22. 4HCl MnO2---K MnCl2 Cl2 H2O Hoặc 16 HCl 2 KMnO4- 5Cl2 2 KCl 2 MnCl2 8H2O Hoặc 14 HCl K2Cr2O7-K 3Cl2 2CrCl3 2 KCl 7 H2O 23. 3Cl2 6KOH 100 C 5KCl KClO3 3H2O 24. Cl2 2KOHdd--K KCl KClO H2O 25. KClO CO HO------K KHCO HClO J. 2 2 3 NaClO NaCl Cl2 cion vói CaCl2 CL KCl KClO-O 26. NaClO 2 HCl-K NaCl H2O Cl2 7 NaCl dpnc K Na 1 Cl2 27. 2 2 28. Cl2 Ca OH 2 khô--K CaOCl2 H2O 29. 2CaOCl2 CO 2CaCl2 O21 30. CaCỊ ddn K Ca Cl2 31. 3CL 6KOHm k5KCl KClO 3HO . 2 dd 3 2 32. 4 KCO K KCl 3KClO4 INafi NaOH Na - NaCl NaClO NaCl Na2SO ---- 33. Na2O H2O----y2NaOH 2NaOH dpnc y 2 Na 10 HO 34. 2 2 2 35. 2 Na Cl2 y 2 NaCl 36. 2NaCl H2O dO y NaCl NaClO H2t Hoặc Cl2 2NaOH-y NaCl NaClO H2O 37. NaClO 2HCl---y NaCl Cl2 H2O 38. 2NaClO H2Sa-- Na2SO4 2HClO 2 4 2 4 K2S KOH KCIO KCIO KCIO KCI KNO3 39 K S 2HO------y 2KOH H S t 2 2 2 40. Cl2 2 KOHdd-y KCl KClO H2O 41. 3KClO 70 C y KClO 2KCl 42 4 KClO y 3KC O KCl 3 4 43 KC O y KCl 2O 4 2 44. KCl AgNO3--- KNO3 AgCl
đang nạp các trang xem trước