tailieunhanh - Từ vựng dành cho các bạn thi toeic

L1 Contracts Abide by v. to comply with, to conform Agreement n. a mutual arrangement, a contract Agree v. agreeable adj. Assurance n. q guarantee, confidence Cancel v. to annul, to call off Determine v. to find out, to influence Engage v. to hire, to involve+ Establish v. to institute permanently, to bring about Obligate v. to bind legally or morally Obligation n. obligatory adj. Party n. a person or group participating in an action or plan, the persons or sides concerned in a legal | Chương 20 Ký sự bắt ma Bước ra khỏi phòng của Hội sinh viên Sảnh chỉ muốn khóc to lên một hồi. Tuy bằng chứng đã rõ ràng nhưng Sảnh vẫn không thể tin Hinh thật sự có trục trặc về thần kinh. Bao năm nay chưa từng thấy khổ sở thế này. Hồi nọ được tin Hinh phải nằm

TỪ KHÓA LIÊN QUAN