tailieunhanh - Tạo đề thi trắc nghiệm với LATEX

Làm đề thi trắc nghiệm là một "mốt"? Nhiều phần mềm miễn phí lẫn có phí thay nhau ra đời. Tài liệu này tập trung vào việc làm đề thi trắc nghiệm với LATEX (hoàn toàn miễn phí) | Tạo đề thi trắc nghiệm với DongPhD http DONGPhD ỊATgX Userguide Series Tóm tắt Làm đề thi trắc nghiệm là một mốt Nhiều phần mềm miễn phí lẫn có phí thay nhau ra đời. Tài liệu này tập trung vào việc làm đề thi trắc nghiệm với LTEX hoàn toàn miễn phí với gói dethi kết hợp với lớp examdesign gói answers với Ex_Test và lớp DongPhD. MỤC LỤC 1 Gói dethi 2 Cài đặt gói lệnh. 2 Hướng dẫn sử dụng. 2 Mẫu khai báo và giải thích . 2 Các loại câu hỏi trắc nghiệm. 3 Kết luận. 6 2 Gói lệnh answer và Ex Test 6 Giới thiệu. 6 Hướng dẫn sử dụng . 6 Mẫu khai báo và giải thích . 6 Trộn đề và các lưu ý. 9 Kết luận. 10 3 Lớp DongPhD 10 Giới thiệu . 10 Hướng dẫn sử dụng . 11 Mẫu khai báo . 11 Các loại câu hỏi . 11 Kết luận . 13 Tài liệu tham khảo 14 1 1 Gói dethi Đây là một gói trắc nghiệm được viết bởi Nguyễn Hữu Điển nhằm khuyến khích mọi người sử dụng VietTex. Đây là một sự Việt hóa gói lệnh examdesign của Jason Alexander. bao gồm các lệnh tạo ra đề thi mà lớp examdesign1 không có và Nguyễn Hữu Điển phải định nghĩa lại. Tải về gói dethi tại đây. Download Cài đặt gói lênh Hướng dẫn sử dụng Mẫu khai báo và giải thích Phần đầu documentclass 11pt examdesign DongPhD usepackage amsmath amsxtra latexsym amssymb amscd usepackage utf8 vietnam usepackage graphicx usepackage wrapfig usepackage ifthen usepackage dethi Gói lệnh cho đề thi usepackage enumerate Fullpages Định dạng trang đề thi ContinuousNumbering Đánh số liên tục các bài thi ShortKey 0neKey Lệnh chỉ in ra 1 bản đáp án NoKey Lệnh không in ra phần đáp án Number0fVersions 20 20 là số bài thi khác nhau được in ra SectionPrefix relax bf Phần Roman sectionindex . space tentruong Tên trường tenkhoa Tên Khoa loaidethi ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ thi HET học KỲ tenkythi Tên kì thi tenmonhoc MÔn thi TÊN MÔN THI madethi 152 thoigian Thời gian làm bài 90 phút tieudetracnghiem tieudethiviet tieudedapan tieudetren tieudeduoi .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN