tailieunhanh - Từ điển anh việt chuyên ngành miễn dịch học

Giúp các nhà miễn dịch hoc trẻ tuổi sử dụng thành thạo thuật ngữ miễn dịch. | ICDCode English Vietnamese French A00 Cholera Bệnh tả Choléra A01 Typhoid and Bệnh thương hàn và Fièvres typhoïde et paratyphoid fevers phó thương hàn paratyphoïde A02 Other salmonella Nhiễm salmonella Autres salmonelloses infections khác Salmonella enteritis Viêm ruột do Entérite à Salmonella salmonella Salmonella Nhiễm trùng huyết Septicémie à septicaemia do salmonella Salmonella Localized salmonella Nhiễm salmonella Infection localisée à infections khu trú Salmonella Other specified Nhiễm salmonella Autres infections salmonella infections xác định précisées à Salmonella Salmonella infection, Nhiễm salmonella Salmonellose, sans unspecified không xác định khác précision A03 Shigellosis Nhiễm Shigella Shigellose Shigellosis due to Nhiễm Shigella do Shigellose à Shigella Shigella dysenteriae Shigella dysenteriae dysenteriae {Infection à Shigella du groupe A [Shiga-Kruse]} Shigellosis due to Nhiễm Shigella do Shigellose à Shigella Shigella flexneri Shigella flexneri flexneri [Infection à Shigella du groupe B] Shigellosis due to Nhiễm Shigella do Shigellose à Shigella Shigella boydii Shigella boydii boydii [Infection à Shigella du groupe C] Shigellosis due to Nhiễm Shigella do Shigellose à Shigella Shigella sonnei Shigella sonnei sonnei [Infection à Shigella du groupe D] Other shigellosis Nhiễm Shigella khác Autres shigelloses Shigellosis, Nhiễm Shigella, Shigellose, sans unspecified không xác định précision [Dysenterie bacillaire SAI] Enteropathogenic Nhiễm Escherichia Infection Escherichia coli coli gây bệnh đường entéropathogène à infection ruột Escherichia coli Enterotoxigenic Nhiễm Escherichia Infection Escherichia coli coli gây độc tố ruột entérotoxigène à infection Escherichia coli Enteroinvasive Nhiễm Escherichia Infection entéro- Escherichia coli coli xâm nhập invasive à infection Escherichia coli Enterohaemorrhagic Nhiễm Escherichia Infection entéro- Escherichia coli .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN