tailieunhanh - Đồ án môn học - Mạng điện P2

sánh các phương án về mặt kỹ thuật về mặt kinh tế. Khi so sánh các phương án này, sơ đồ nối dây chưa đề cập đến các trạm biến áp, coi các trạm biến áp ở các phương án là giống nhau. Tiêu chuẩn để so sánh các phương án về mặt kinh tế là phí tổn tính toán hằng năm là ít nhất. II - TÍNH TOÁN Tiêu chuẩn để so sánh các phương án về kinh tế là phí tổn tính toán hàng năm là ít nhất. Phí tổn tính toán hàng năm cho mỗi phương án. | ĐỒ ÁN MÔN HOC MANG ĐIẼN CHƯƠNG III SO SÁNH PHƯƠNG ÁN VỀ KINH TẾ I - MỤC ĐÍCH So sánh các phương án về mặt kỹ thuật về mặt kinh tế. Khi so sánh các phương án này sơ đồ nối dây chưa đề cập đến các trạm biến áp coi các trạm biến áp ở các phương án là giống nhau. Tiêu chuẩn để so sánh các phương án về mặt kinh tế là phí tốn tính toán hằng năm là ít nhất. II - TÍNH TOÁN Tiêu chuẩn để so sánh các phương án về kinh tế là phí tốn tính toán hàng năm là ít nhất. Phí tốn tính toán hàng năm cho mỗi phương án được tính theo biểu thức Z avh atc .K K Vốn đầu tư của mạng điện avh Hệ số vận hành sửa chữa phục vụ mạng điện atc Hệ số thu hồi vốn đầu tư phụ c Tiền 1 kW điện năng AA Tốn thất điện năng Lập bảng chi phí đầu tư phương án 1 Đường dây Số lộ Dây dẫn Chiều dài km Tiền đầu tư 1 km đường dây 103 Tiền đầu tư toàn đường dây 103 N - 1 1 AC - 240 31 622 19 2 607 1424 1 - 2 1 AC - 120 22 3607 16 7 373 4237 N - 3 1 AC - 95 41 2311 16 659 6976 N - 4 1 AC - 95 41 2311 16 659 6976 3- 4 1 AC - 70 42 4264 15 4 653 3666 N - 5 1 AC - 120 31 622 16 7 528 0874 N - 6 1 AC - 70 50 15 4 770 5 - 6 1 AC - 70 41 2311 15 4 634 9589 Tổng chi phí đầu tư đường dây 4886 phương án 2 Đường dây Số lộ Dây dẫn Chiều dài km Tiền đầu tư 1 km đường dây 103 Tiền đầu tư toàn đường dây 103 N - 1 1 AC - 240 31 622 19 2 607 1424 1 - 2 1 AC - 120 22 3607 16 7 373 4237 N - 3 1 AC - 95 41 2311 16 659 6976 N - 4 1 AC - 95 41 2311 16 659 6976 3- 4 1 AC - 70 42 4264 15 4 653 3666 N - 5 2 AC- 70 31 622 32 1 1015 066 46 SV Lâm Huỳnh Quang Đức ĐỒ ÁN MÔN HOC MANG ĐIẼN N- 6 2 AC - 70 50 32 1 1605 Tổng chi phí đầu tư đường dây 5573 4. 103 phương án 3 Đường dây Số lộ Dây dẫn Chiều dài km Tiền đầu tư 1 km đường dây 103 Tiền đầu tư toàn đường dây 103 N - 1 1 AC - 240 31 622 19 2 607 1424 1 - 2 1 AC - 120 22 3607 16 7 373 4237 N - 3 1 AC - 95 41 2311 16 659 6976 N - 4 1 AC -95 41 2311 16 659 6976 3- 4 1 AC -70 42 4264 15 4 653 3666 N - 5 2 AC-95 31 622 33 2 1049 85 5 - 6 2 AC -70 41 2311 32 1 1323 518 Tổng chi phí đầu tư

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.