tailieunhanh - thiết kế môn học chi tiết máy, chương 6

Cấp chậm của HGT ta thiết kế cặp bánh răng thẳng có: Tỉ số truyền U2 = 4 Vận tốc vòng : n1 = nII = 380 [v/f] n2 = nIII = 95 [v/f] Ta thấy đối với HGT thông số cơ bản là khoảng cánh trục aw Ta có : aw = Ka( U + 1 ) 3 Trong đó: - Ka : Hệ số phụ thuộc vào vật liệu của cặp bánh răng và loại răng Tra bảng ta có Ka = 50 - ba :Hệ số chiều rộng vành răng,hệ số này phụ thuộc vào các yếu. | Chương 6 Xác định các thong sô của bộ truyền Cấp chậm của HGT ta thiết kế cặp banh răng thẳng co Tỉ số truyền U2 4 Vận tốc vống n1 nII 380 v f n2 niii 95 v f Ta thấy đối với HGT thống số cơ băn lă khoang canh trục aw Ta cố aw Ka U 1 J K . w v 2 Of Trống đố - Ka Hế số phủ thủốc vaố vạt liếủ của cạp banh rang va lốai rang Tra bang ta cố Ka 50 - Tba Hế số chiếủ rống vanh rang hế số nay phủ thủốc vaố cac yếủ tố -Tai bố trủyến -Vị trí banh rang số vơi ố Tra bảng ta chọn Tba 0 4 - KHp Hệ số phản bố khỌng đều tải trọng trên chiều rọng vanh rang khi tính về tiếp xUc KHp phu thuỌc vao -Tbd Hệ số chiều rỌng tương đối banh rang Tbd bw dw -ĐỌ cứng mạt rang -Sơ đố bố trí bọ truyền Tbd cốn đươc xac định thềố cống thức Tbd 0 53 . Tba. U 1 1 06 U tỉ số truyền Tra bang ta đươc Vơi cấp chậm cố KHp 1 11 Vơi cấp nhanh cố KHp 1 07 - T1 Mốmền Xốắn trền banh chu đống Nmm đối vơi cấp chậm cố T1 Tịị 138934 9 Nmm Suy ra aw2 184 17 mm định thong số án khớp Ta cố m 0 01 0 02 aw Suy ra m2 0 01 0 02 . 184 17 1 8417 3 6834 mm Đối vơi cặp an khơp banh rang gia rrị cua mốdun m đươc tiều chuẩn hốa tra bang ta chốn m2 2 mm Khi đố số rang cua cac banh rang sề la Z1 2 d i 36 83 Vì số rang Z1 phai la số nguyền nền ta chốn Z1 37 Suy ra Z2 U2 . Z1 148 Ta tính lai tỉ số truyền thực tế cua cấp chạm Um2 Z2 Z1 4 Ta thây Um2 U2 Ta tính lai khoang câch trục âW2 0 5 . m2 Z1 Z2 185 mm Thong so cua bo trụyền cạp cấp chạm cạp banh rang thang Thong sô Kí hiệu Công thức tính Khoang cach trục chia a a 0 5m Z1 Z2 185 mm Khoang cach trục aw aw a 185 mm Đường kính chia d d1 mZ1 74 mm d2 mZ2 296 mm Đường kính lan dw dW1 d1 2y Z1 Z2 d1 74 mm dw2 d2 2y Z1 Z2 d2 296 mm Đường kính đỉnh rang da da1 d1 2 1 X1 - Ay m 78 mm da2 d2 2 1 X1 - Ay m 300 mm Đường kính đay rang df df1 d1 - 2 5 - 2x1 m 69 mm df2 d2- 2 5 - 2x2 m 291 mm Đường kính cờ sờ db db1 d1 . cosa 69 54 mm db2 d2 . cosa 278 15 mm Goc profin gốc a Thệô TCVN 1065-71 a 200 Goc profin rang Ot at arctg tga cosp a .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN