tailieunhanh - BẢNG THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG THỨC ĂN VIỆT NAM - phần II

Tài liệu tham khảo về thành phần dinh dưỡng thực ăn của người Việt Nam _ Phần II( được tính trên 100g thực phẩm ăn được. | BẢNG THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG THỨC ĂN VIỆT NAM - phần II Tính trên 100g thực phẩm ăn được 11S TÊN THỨC ĂN Thải bỏ Năng lượng Protein Chát béo Carbohydrates Chát xo Cholesterol Canxi Q. Ö Ũ. Natri Kali Beta-car oten Vitamin A Vitamin Đ1 Vitamin c kcal g g g g mg mg mg mg mg mg mcg mcg mg mg 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN 110 Thịt bê nạc 2 85 20 0 0 5 0 0 0 0 0 8 176 0 1 7 0 0 0 30 0 0 23 2 0 111 Thịt bò 2 118 21 0 3 8 0 0 0 0 59 12 226 0 3 1 83 378 0 12 0 0 10 1 0 112 Thịt mông chó 2 338 16 0 30 4 0 0 0 0 0 16 43 0 1 0 0 0 0 0 0 0 04 0 0 113 Thịt vai chó 2 230 18 0 17 6 0 0 0 0 0 20 36 0 0 7 0 0 0 0 0 0 04 0 0 114 Thịt dê nạc 2 122 20 7 4 3 0 0 0 0 0 11 129 0 2 0 0 0 0 91 0 0 07 1 0 115 Thịt gà ta 52 199 20 3 13 1 0 0 0 0 0 12 200 0 1 5 0 0 0 120 0 0 15 4 0 116 Thịt heo mỡ 2 394 14 5 37 3 0 0 0 0 0 8 156 0 0 4 0 0 0 0 0 0 00 0 0 117 Thịt heo nạc 2 139 19 0 7 0 0 0 0 0 0 7 190 0 1 0 0 0 0 0 0 0 90 0 0 118 Thịt heo ba chỉ 2 260 16 5 21 5 0 0 0 0 0 9 178 0 1 5 0 0 0 10 0 0 53 2 0 119 Thịt thỏ 45 158 21 5 8 0 0 0 0 0 65 21 224 0 1 6 0 0 0 0 0 0 08 0 0 120 Thịt vịt 55 267 17 8 21 8 0 0 0 0 76 13 145 0 1 8 0 0 0 270 0 0 07 0 0 121 Cật bò 7 67 12 5 1 8 0 3 0 0 0 9 219 0 7 1 200 0 0 330 0 0 40 6 0 122 Cật heo 2 81 13 0 3 1 0 3 0 0 375 8 223 0 8 0 0 390 0 150 0 0 38 5 0 123 Da heo 10 118 23 3 2 7 0 0 0 0 0 11 8 0 0 4 0 0 0 0 0 0 29 0 0 124 Giòheo bỏ xương 0 230 15 7 18 6 0 0 0 0 60 24 106 0 2 1 0 0 0 30 0 0 01 0 0 125 Bao tử bò 5 97 14 8 4 2 0 0 0 0 95 150 85 0 0 9 0 0 0 0 0 0 04 0 0 126 Bao tử heo 2 85 14 6 2 9 0 0 0 0 0 8 144 0 1 4 0 0 0 0 0 0 05 0 0 127 Đầu heo 68 335 13 4 31 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 128 Đuôi bò 46 137 19 7 6 5 0 0 0 0 0 7 162 0 2 5 0 0 0 0 0 0 03 0 0 129 Đuôi heo 13 467 10 8 47 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 130 Gan bò 0 110 17 4 3 1 3 0 0 0 0 5 340 0 9 0 110 213 0 5000 0 40 30 0 131 Gan gà 0 111 18 2 3 4 2 0 0 0 440 21 260 0 8 2 0 335 0 6960 0 38 7 0 132 Gan heo 0 116 18 8 3 6 2 0 0 0 320 7

TỪ KHÓA LIÊN QUAN