tailieunhanh - TIẾNG ANH 11 ( CHUẨN ) - HỌC KỲ I

TIẾNG ANH 11 ( CHUẨN ) - HỌC KỲ I sau đây là bản tóm tắt lý thuyết tiếng anh 11 và bài tập áp dụng từ cơ bản đến nâng cao , nhằm giúp các bạn có thể tự mình ôn tập và củng cố thêm về nền tảng kiến thức môn Anh văn , tự tin đạt kết quả tốt trong kỳ thi ngoại ngữ . | TIẾNG ANH 11 CHUẨN - HỌC KỲ I A . PHONETICS UNIT 1 - 4 Vĩnh Long Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest. 1. A. cheese B. children C. chemical 2. A. game B. bridge C. against D. garage 3. A. iron B. celebrate C. parent D. restaurant 4. A. happy B. husband C. hobby D. honest 5. A. who B. where C. when D. why 6. A. home B. hold C. hour D. her 7. A. invited B. attended C. celebrated D. finished 8. A. arrives B. washes C. passes D. catches 9. A. floppy B. sneaky C. terrify D. friendly 10. A. excited B. kind C. nice D. quick 11. A. neighbors B. friends C. relatives D. photographs 12. A. name B. news C. drink D. nose 13. A. memorable B. pretty C. seven D. telephone 14. A. sneaky B. ready C. scream D. please 15. A. holiday B. vehicle C. helpfully D. rehearsal 16. A. war B. work C. world D. whom 17. A. winter B. answer C. award D. towards 18. A. children B. divorce C. married D. present 19. A. will B. milk C. tall D. talk 20. A. should B. would C. folk D. cool Choose the word which is stressed differently from the rest. 21. A. sneaky B. floppy C. icing D. embrace 22. A. loyalty B. constancy C. acquaintance D. confidence 23. A. gossip B. interest C. between D. friendship 24. A. unselfis B. sympathy C. quality D. principle 25. A. mutual B. advantage C. possible D. generous 26. A. helpful B. sincere C. pleasant D. earning 27. A. floppy B. idol C. cotton D. decide 28. A. extremely B. excited C. personal D. imagine 29. A. birthday B. reply C. schoolbag D. money 30. A. celebrate B. together C. family D. special 31. A. successful B. beautiful C. humorous D. difficult 32. A. couple B. wedding C. quiet D. receive 33. A. begin B. silver C. dinner D. people 34. A. activity B. memorable C. suspicious D. appreciate 35. A. forward B. feeling C. arrive D. birthday 36. A. candle B. flower C. present D. between 37. A. invite B. happen C. divide D. surprise 38. A. celebrate B. attitude C. refreshments D. restaurant 39. A. problem B. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN