tailieunhanh - Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2023-2024 có đáp án - Trường PTDTNT Tỉnh Quảng Trị

“Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2023-2024 có đáp án - Trường PTDTNT Tỉnh Quảng Trị” được chia sẻ nhằm giúp các bạn học sinh ôn tập, làm quen với cấu trúc đề thi và các dạng bài tập có khả năng ra trong bài thi sắp tới. Cùng tham khảo và tải về đề thi này để ôn tập chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra nhé! Chúc các bạn thi tốt! | SỞ GD amp ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH MÔN TOÁN 10 CT 2018 - LỚP 10 Thời gian làm bài 90 Phút Đề có 30 câu ĐỀ CHÍNH THỨC Đề có 4 trang Họ tên . Số báo danh . Mã đề 001 PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1 Điểm nào dưới đây nằm trên đường thẳng 2 x 3 y 1 0 A. N 1 2 . B. M 1 2 . C. P 2 3 . D. Q 2 1 . Câu 2 Cho hàm số y f x x 2 x 3 . Hãy tính giá trị của f 5 2 A. f 5 38 B. f 5 28 C. f 5 38 D. f 5 28 Câu 3 Tìm tọa độ đỉnh I của parabol y x 4 x 2 . 2 A. I 2 8 . B. I 4 6 . C. I 2 10 . D. I 2 6 . Câu 4 Cho hàm số bậc hai y f x có đồ thị như hình vẽ. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x . A. 2. B. 3 C. 1 D. 2 Câu 5 Tìm trục đối xứng của parabol y x2 6 x 1 . A. x 6 . B. x 3 . C. x 6 . D. x 3 . Câu 6 Tập xác định của hàm số y x 8 là A. 8 . B. 8 . C. 8 . D. 8 . Câu 7 Cho đường thẳng d x 2 y 3 0. Một vectơ pháp tuyến của d là A. a 1 2 . B. e 1 2 . C. n 1 3 . D. x 1 3 . Câu 8 Hàm số f x m 1 x m 2 với m là tham số thực nghịch biến trên khi và chỉ khi A. m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 . Câu 9 Tính khoảng cách từ điểm M 1 1 đến đường thẳng 4 x y 8 0 . 5 2 3 7 A. d M . B. d M . C. d M . D. d M . 17 17 17 17 Câu 10 Tìm tập xác định của hàm số y 3x 2 4 x 1. A. 3 . B. 3 1 . C. . D. 1 . Câu 11 Trong mặt phẳng Oxy đường thẳng d 2 x 3 y 4 0 song song với đường thẳng nào dưới đây A. 2 4 x 6 y 8 0. B. 1 4 x 6 y 1 0. C. 3 4 x 6 y 1 0. D. 4 2 x 3 y 3 0. Câu 12 Tập nghiệm của bất phương trình x 2 3x 4 0 là A. 1 4 . B. 1 4 . C. 1 4 . D. 1 4 . Câu 13 Cho bảng giá trị của hai đại lượng tương ứng x y như hình bên dưới. Đại lượng Trang 1 11 - Mã đề 001 y f x là hàm số của đại lượng x . x 0 1 2 3 y f x 5 3 2 7 Tính giá trị f 2 . A. f 2 7. B. f 2 5. C. f 2 2. D. f 2 3. Câu 14 Khoảng cách từ điểm M x0 y0 đến dường thẳng ax by c 0 được tính bởi công thức nào dưới đây ax0 by0 c ax0 by0 c A. d M . B. d M . a b 2 2 a 2 b2 ax0 by0 c C. d M ax0 by0 c . D. d M . a2 b2 Câu 15 Xác định hệ số a của tam thức bậc hai f x 3 x 2 5 x 6. A. a 3. B. a 6. C. a 5. D. a 3. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN