tailieunhanh - IT-Programing Help part 26

Tham khảo tài liệu 'it-programing help part 26', công nghệ thông tin, kỹ thuật lập trình phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Return Value Success Returns 1. Failure Returns 0 nếu file handle ko đúng Remarks khi thoát khỏi chương trình autoit sẽ đóng tất cả các file do autoit đang mở. nhưng khuyến khích nên đóng file fileclose trước khi thoát. mở file ra ko dùng nữa thì đóng nó lại hàm này cũng được sử dụng để kết thúc việc tìm kiếm xử lý file handle như FileFindFirstFile . Related FileFindFirstFile FileOpen Example handle FileOpen 0 FileClose handle Function Reference FileCopy sao chép một hay nhiều file FileCopy source dest flag Parameters source đường dẫn file nguồn kí tự đại diện đc hỗ trợ vd .exe dest đường dẫn tới đích thư mục hay file cũng đc flag 0 mặc định ko ghi đè 1 ghi đè nếu trùng tên 8 tạo ta thư mục đích nếu ko tồn tại. Return Value Success Returns 1. Failure Returns 0. Remarks nếu ko sử dụng flag 8 mà thư mục đích ko tồn tại thì hàm sẽ lỗi xem thêm hàm FileFindFirstFile để biết thêm thông tin về kí tự đại diện một số thuộc tính của file có thể làm ko ghi đè đc Related FileMove FileDelete DirCopy Example FileCopy C .au3 D mydir . Method to copy a folder with its contents DirCreate C new FileCopy C old . C new FileCopy C Temp .txt C Temp TxtFiles 8 RIGHT - TxtFiles is now the target directory and the file names are given by the source names FileCopy C Temp .txt C Temp TxtFiles 9 Flag 1 8 overwrite create target directory structure Copy the txt-files from source to target and overwrite target files with same name Function Reference F ileCreateNTF SLink Creates an NTFS hardlink to a file or a directory FileCreateNTFSLink source hardlink flag Parameters source Path of the source to which the hardlink will be created. hardlink Path of the hardlink. flag optional this flag determines whether to overwrite link if they already exist. Can be a combination of the following 0 default do not overwrite existing link 1 overwrite existing link Return Value Success Returns 1. Failure Returns 0. .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
10    158    1
6    184    1
7    162    1
5    157    1
6    160    1
6    152    1
6    150    1
6    206    1
7    154    1