tailieunhanh - đồ án kỹ thuật thu phát, chương 4

Việc thực hiện chức năng giao tiếp trong cad? được vi mạch 8255 đảm nhận. Các tín hiệu ghi và đọc /ỈO và /IOW được nối trực tiếp đến các chân tương ứng ở vi mạch 8255. Cũng như vậy đối với đường dẫn Rết của rãnh cắm PC được dẫn đến chân Rết tương ứng của vi mạch 8255. Trong cad? có bộ giải mã địa chỉ, địa chỉ có thể được chọn bằng các chuyển mạch DIP. Địa chỉ cơ bản chính là địa chỉ bắt đầu của cad?. Cad? giao tiếp có 48 bit được chia thành. | Đồ án Kỹ thuật Thu phát Trang 1 Chương 4 CARD G AO TfẾPMÁY TÍNH I. Card giao tiếp Việc thực hiện chức náng giáồ tiếp trong cárd được vi mách 8255 đám nhán. Các tín hiệu ghi vá đọc IOR vá IOW được nồi trực tiếp đến các chán tượng ứng ợ vi mách 8255. Cung như váỹ đồi vôi đưông dán Rệset cUá ránh cám PC được dán đến chán Rệset tượng ứng củá vi mách 8255. Trong cárd cồ bồ giái má địá chỉ địá chỉ cồ thệ được chọn báng các chuyện mách DIP. Địá chỉ cợ bán chính lá địá chỉ bát đáu củá cárd. Cárd giáồ tiếp cồ 48 bit được chiá thánh 6 pồrt mồi vi mách 8255 đám nhán 3 pồrt đồ lá pồrt PA1 PB1 PC1 PA2 PB2 PC2. Từng pồrt cồ thệ hồác lá xuất hồác lá nháp đồc láp vợi các pồrt khác. Riêng pồrt PC trên từng vi mách cồ thệ được chiá thánh hái nửá thấp vá cáồ mồi nửá 4 bit. Sáu đáỹ lá sợ đồ nguyện lỹ củá cárd giáồ tiếp máỹ tính 48 bit Đồ án Kỹ thuật Thu phát Trang 2 M8 A08 A07 M6 ft05 ft03 M2 nn 2 01 01 02 02 03 03 04 04 05 05 06 06 07 07 08 08 OIR 0 ni 3 n 4 na 5 n4 6 ns 7 n 8 n7 s 19p IC4EẠ7 245 ILDÈIffi. 1 HATAI 14 PATA 15 na LLDaiÊỈ lĩ DñTññ lĩ nfiTñg 11 HATA riATAfl 94 Y HATAI 33 D0 DI D2 D3 Ũ5 06 D7 c PŨ C UR 1 8 01 00 031 ft30 B14 pm 35 RESE BI 3 M8 B02 Fill M8 827 ft2Ể rt25 024 M3 M2 t ID Y es S255ñ IC5 nflTflñ 34 HATAI 33 HñTA 92 na 31 riñTñj 99 VũaiâLA nflTA 20 HATA V 00 DI Ũ2 03 D- D5 D6 D7 A PŨ 0 IJR 01 3- 00 BESELA. BESE- ------ 0 es S255A PA0 Pñl PA2 PA3 PA4 Pñ5 PAỂ PA7 PEO PB1 PB2 PE3 PE4 PE5 PEỂ PE7 PC0 PCI PC2 PC3 PC4 PC5 PC6 PC7 PEO Pñl PA2 PA3 PA4 PA5 PE6 PE7 PE0 PB1 PE2 PE3 PE4 PE5 PE6 PE7 PC0 PCI PC2 PC3 PC4 PC5 PC6 PC7 4 P1 3 P2 2 P2 40 PF1 39 P6 32PQ 13 P9 19 P11Ộ 29 P11 21 PI2 22 PI3 29 P14 24 P1Ỵ 25 PI6 14 P17 15 PlỴ 14 P1 12 P2ÍỘ 13 P 1 12 P7 11 p s 10 p 4 4 ni 3 n 2 na 1 nt 49 ns 39 n6 39 n7 19 na 19 nia 21 üiA 22 fl 3 23 fl 4 24 niF 25 ni Y 14 ni7 15 nifl 14 mỴ 17 n n 13 n i 12 n 11 n 3 19 n 4 2 1 0 . 7-0 0 7 0 7-Ô 0 7-0 0 y-O 01 . 7-0 0 J O 6 r 7-0 -0 CONI JP1 z - 0 ở 49 9r 4o TT 7ê9 T7 77Û 7T 0 0 0 11 H2i ÂA Ü2Ü ặiặX tllA 1 Đồ án Kỹ thuật Thu phát Trang 3

TỪ KHÓA LIÊN QUAN