tailieunhanh - Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2023-2024 - Trường THPT Hoàng Văn Thụ, Hà Nội

Với mong muốn giúp các bạn có thêm tài liệu ôn tập thật tốt trong kì thi sắp tới. xin gửi đến các bạn ‘Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2023-2024 - Trường THPT Hoàng Văn Thụ, Hà Nội’. Vận dụng kiến thức và kỹ năng của bản thân để thử sức mình với đề thi nhé! Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi. | TRƯỜNG THPT HOÀNG VĂN THỤ ĐỀ CƯƠNG CUỐI KỲ I KHỐI 10 BỘ MÔN TIẾNG ANH NĂM HỌC 2023- 2024 1. MỤC TIÊU . Kiến thức. Học sinh ôn tập các kiến thức về Unit 1 2 3 4 5 . Kĩ năng Học sinh rèn luyện các kĩ năng Reading Writing amp Language 2. NỘI DUNG . Phonetics amp Pronuciation units 1-5 . Vocabulary and Grammar - Vocabulary related to topics Family life - Humans and the environment - Music - For a better community - Inventions - Grammar - The past tenses and the present tenses - Will and Be going to - Passive voice - Gerund and To infinitive Bare Infinitive - Stative verbs in the continuous form - Conjuctions . Topics for reading Family life - Humans and the environment - Music - For a better community - Inventions . Writing - Rewrite sentences by using suitable tenses To V V Ving - Rewrite sentences by using passive voice - Rewrite sentences by using sentences connectors trận Đề kiểm tra tiếng anh khối 10 giữa kì 2 gồm 50 câu thời gian 60 phút MA TRẬN MÔN TIẾNG ANH Mức độ Vận STT Lĩnh vực Phần Chuyên đề Số Nhận Thông Vận Dụng câu Biết Hiểu Dụng Cao Phát âm 2 2 0 0 0 1 Ngữ âm Trọng âm 2 0 2 0 0 Ngữ pháp 11 2 2 2 2 Từ vựng 6 1 1 3 1 2 Ngữ pháp Từ vựng Từ đồng nghĩa 2 0 1 1 0 Từ trái nghĩa 2 0 1 1 0 Tìm lỗi sai 3 1 1 1 0 Chức năng giao tiếp 3 Từ - Ngữ thể hiện chức Chức năng giao tiếp 2 1 1 0 0 năng giao tiếp Điền từ vào bài đọc 7 1 2 1 1 4 Kỹ năng đọc Đọc hiểu 8 2 3 4 4 Câu có nghĩa gần 3 0 1 1 1 nhất với câu đã cho 5 Kỹ năng viết Nối hai câu thành 2 0 0 1 1 một câu Tổng 50 10 15 15 10 Exercises I. Pronunciation 1. A. bulky B. earbud C. debut D. judge 2. A. travelled B. played C. cleaned D. wanted 3. A. educate B. debate C. passionate D. state 4. A. want B. applicant C. tenant D. vacant 5. A. passionate B. imitate C. fortunate D. approximate 6. A. chore B. chance C. child D. stomach 7. A. biography B. benefit C. breadwinner D. celebrity 8. A. best B. contest C. dearest D. chest 9. A. household B. honest C. handicapped D. headphone 10. A. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.