tailieunhanh - thuyết minh và tính toán Công Nghệ Chế Tạo Máy, Chương 2

Dao tiện đầu cong khoả mặt đầu gắn mảnh T15K6. Dao tiện lỗ. c. Sơ đồ gá đặt : Gá trêm mâm cặp 3 chấu trái tự định tâm vào đ-ờng kính ngoài định vị 5 bậc tự do. Hình vẽ trang bên . d. Các bước gia công và lượng dư gia công: 1- Tiện ngoài đạt kích thước 247 mm; Lượng dư gia công là Zb = 1,3mm 2- Tiện ngoài đạt kích thước 220 mm; Lượng dư gia công là Zb = 11,5mm 3- Tiện lỗ đạt kích thước 188 mm; Lượng dư gia công là Zb =. | Chương 2 Nguyên công 2A - Tiện thô a. Máy 1K62 b. Dụng cụ Dao tiện đầu cong khoả mặt đầu gắn mảnh T15K6. Dao tiện lỗ. c. Sơ đồ gá đặt Gá trêm mâm cặp 3 chấu trái tự định tâm vào đ-ờng kính ngoài định vị 5 bậc tự do. Hình vẽ trang bên . d. Các b ớc gia công và l ợng d gia công 1- Tiện ngoài đạt kích th-ớc 0247 mm L-ợng d- gia công là Zb 1 3mm 2- Tiện ngoài đạt kích th-ớc 0220 mm L-ợng d- gia công là Zb 11 5mm 3- Tiện lỗ đạt kích th-ớc 0188 mm L-ợng d- gia công là Zb 1 4 mm 4- Tiện rang L-ợng d- gia công là Zb 6 mm 5- Tiện mặt đầu đạt kích th-ớc 67 mm L-ợng d- gia công là Zb 1 3mm e. Chế độ cắt Chế đô cắt của tiện rang l-ợng d- gia công là Zb 6 mm Chiều sâu cắt tiện làm 2 lần t1 t2 3 mm L-ợng chạy dao S 0 3 mm vòng. Tốc độ cắt tra bảng 5-64 Sổ tay CNCTM_Tập 2 vb 165 m phút. Tốc đọ cắt phụ thuộc vào hệ số hiệu chỉnh vt - vb K1 K. K3 K4 - 151 8 m phút Số vòng quay của trục chính theo tính toán là 1000 v1 t - . 1 t 7Ĩ D 1000 151 8 __ X 7 187 2 258 1 vòng phút Ta chọn số vòng quay theo máy nm 250 vòng phút . Nh- vậy tốc độ cắt thực tế sẽ là n 7 D 250 7 187 2 r 147 m phút Công suất cắt yêu cầu N khi tiện rãng N 4 1 kW. Chế độ cắt khi tiện ngoài Q 247 l-ợng d- gia công là Zb 1 3 mm Chiều sâu cắt t1 1 3 mm L-ợng chạy dao S 0 78 mm vòng. Tốc độ cắt tra bảng 5-64 Sổ tay CNCTM_Tập 2 vb 144 m phút. Tốc đọ cắt phụ thuộc vào hệ số hiệu chỉnh vt - vb K1 K2 K3 K4 - 132 5 m phút Số vòng quay của trục chính theo tính toán là 1000 v 1000 132 5 7 24r vòng phút Ta chọn số vòng quay theo máy nm 200 vòng phút . Nh- vậy tốc đô cắt thực tế sẽ là n K D 200 247 Í I vn -7------- 155 2 m phút 1000 1000 r Công suất cắt yêu cầu N khi tiện rãng N 5 8 kW. Chế đô cắt của tiện ngoài Q 220 mm l-ợng d- gia công là Zb 11 5 mm Chiều sâu cắt tiện làm 4 lần t1 t2 t3 2 9 mm t4 2 8 mm L-ợng chạy dao S 0 78 mm vòng. Tốc đô cắt tra bảng 5-64 Sổ tay CNCTM_Tập 2 vb 128 m phút. Tốc đọ cắt phụ thuôc vào hệ số hiệu chỉnh vt vb K1 K2 k3 k4 117 8 m phút Số vòng quay của trục chính theo tính toán là 1000 v 1000 117 8