tailieunhanh - Bài giảng Di truyền học và sinh học phân tử: Chương 2 - Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền

Bài giảng "Di truyền học và sinh học phân tử: Chương 2 - Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền" trình bày các nội dung chính sau: Thành phần và cấu trúc của DNA, RNA; Cấu trúc và chức năng của gen. Mời các bạn cùng tham khảo bài giảng. | Chương 2. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền Chương 2. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền Chương 2. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền Nội dung 1. Thành phần và cấu trúc của DNA RNA . Nucleotide . Cấu trúc và đặc điểm của mạch nucleic acid . Các dạng cấu trúc DNA RNA 2. Cấu trúc và chức năng của gen . Gen . Bộ gen của prokaryote . Bộ gen của eukaryote . Các cấu trúc đặc biệt trên DNA Chương 2. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền Nucleotide - Đường - Base - Phosphate Chương 2. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền Đường Chương 2. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền Bazơ nitơ Chương 2. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền Chương 2. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền Chương 2. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền Chương 2. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền Cấu trúc và đặc điểm của mạch nucleic acid Liên kết phospho diester Cấu trúc và đặc điểm của mạch nucleic acid Chương 2. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền Lực liên kết duy trì cấu trúc xoắn kép của DNA 1. Tương tác kỵ nước hydrophobic interaction Sự kết cặp của các base nitơ tạo ra một môi trường kỵ nước bên trong phân tử DNA trong khi đó bên ngoài là môi trường ưa nước 2. Tương tác kết cặp stacking interaction - Là tương tác quan trọng nhất duy trì cấu trúc soắn kép của DNA - Cường độ của tương tác phụ thuộc vào base 2. Liên kết hydro Hình thành giữa các base nitơ bổ sung Chương 2. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền Geometry attribute A-form B-form Z-form Helix sense right-handed right-handed left-handed Repeating unit 1 bp 1 bp 2 bp Rotation bp 60 2 Mean bp turn 11 12 Inclination of bp to 19 9 axis Rise bp along axis Å Å Å Rise turn of helix Å Å Å Mean propeller 18 16 0 twist pyrimidine anti Glycosyl angle anti anti purine syn C C2 -endo Sugar pucker C3 -endo C2 -endo G C2 -exo Diameter 26 Å nm 20 Å nm 18 Å nm Chương 2. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu di truyền

TỪ KHÓA LIÊN QUAN