tailieunhanh - Vocabulary public transport

Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu "Vocabulary public transport", với tài liệu này sẽ giúp các bạn học từ vựng được dễ dàng hơn, dễ nắm và nhớ được các từ vựng Anh văn, mời các bạn cùng tham khảo. | VOCABULARY SET 35 PUBLIC TRANSPORT Vocabulary 1. albeit conjunction mặc dù 2. dedicated line np đường đi riêng 3. effective ineffective adj hiệu quả không hiệu quả 4. governmental spending np chi tiêu chính phủ 5. implement v thi hành thực hiện 6. individual vehicle np phương tiện cá nhân 7. interrupt v làm gián đoạn 8. intersection n ngã tư điểm giao nhau 9. means of transport np phương tiện đi lại 10. measure n biện pháp tiêu chuẩn đánh giá 11. meet the demand collocation đáp ứng nhu cầu 12. mitigate v làm giảm bớt 13. persist v tiếp tục dai dẳng 14. punctuality n đúng giờ 15. sustainable unsustainable adj sustainably adv bền vững không bền vững một cách bền vững 16. tackle v giải quyết 17. traffic congestion collocation nạn ách tắc giao thông 18. traffic intensity np mật độ giao thông Exercises Task 1 Write sentences from given cues. Make changes to the cues when needed. 1. intersection line the graph mark point where we start make profit. 2. measure design improve car safety. 3. senator thoroughly squelch journalist who try interrupt him his speech squelch chấm dứt làm ai đó im lặng 4. cold weather be likely persist throughout week. 5. It unclear how mitigate effects tourism this island. Task 2 Translate from Vietnamese to English 1. Anh ấy đã cố gắng dù không thành công. 2. Số lượng album bán ra không phải lúc nào cũng là tiêu chuẩn đánh giá sự thành công của một ca sỹ. 3. Khác với tàu hỏa tàu điện không có đường riêng mà chung đường với các phương tiện đi lại khác như ô tô xe máy xe đạp. 4. Sự gia tăng các phương tiện cá nhân càng làm nạn ách tắc giao thông trầm trọng thêm. 5. Để đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân và giải quyết nạn ách tắc giao thông chi tiêu của chính phủ cẩn được đầu tư vào việc nâng cấp hệ thống giao thông công cộng. Task 3 Fill in the blanks with suitable words phrases albeit conjunction measure n dedicated line np meet the demand collocation effective ineffective mitigate v governmental spending persist v implement v punctuality n .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN