tailieunhanh - Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Kim Đồng

"Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Kim Đồng" được biên soạn nhằm giúp các em học sinh khối 7 ôn tập và củng cố kiến thức môn Tiếng Anh. Mời quý thầy cô và các em cùng tham khảo đề cương. | Kim Dong Secondary School School year 2022- 2023 REVISION FOR THE FIRST TERM EXAMINATION - GRADE 7 ACADEMIC YEAR 2022 2023 A. KNOWLEDGE UNIT 1 HOBBIES NGỮ ÂM Pronunciation NGUYÊN ÂM ĐƠN ə và ɜ teacher ˈtiːtʃə r n. côgiáo banana bəˈnɑːnə n. quảchuối colour ˈkʌlə r n. màusắc sir sɜː r n. quýngài learn lɜːn v. học world wɜːld n. thếgiới I. Thì hiện tại đơn Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn để chỉ 1. Sự thật hiển nhiên Ví dụ The sun rises every morning. Mặt trời mọc mỗi sáng. 2. Sự việc xảy ra thường xuyên ở hiện tại Ví dụ She goes swimming three times a week. Cô ấy đi bơi ba lần một tuần. 3. Thời gian biểu hoặc lịch trình Ví dụ The cooking lesson starts at . Lớp học nấu ăn bắt đầu lúc 9 giờ sáng. Cấutrúc thì hiện tại đơn Thể Động từ tobe Động từ thường Khẳng S am are is S V s es . định I am I We You They chủngữsốnhiều V We You They chủngữsốnhiều are nguyênthể He She It chủngữsốít is He She It chủngữsốít V s es Ex I am a student. Ex He often plays soccer. Tôilàmộtsinhviên. Anh ấythườngxuyênchơibóngđá. Phủ định S am are is not . S do does not V bare is not isn t do not don t are not aren t does not doesn t Ex I am not a student. Ex He doesn t often play soccer. Tôikhôngphảilàmộtsinhviên. Anh ấykhôngthườngxuyênchơibóngđá. Câuhỏi Am Are Is not S . Do Does not S V bare . Yes No gt Yes S am are is. gt Yes S do does. No S am not aren t isn t. No S don t doesn t. Ex Are you a student Ex Does he play soccer Bạnlàhọcsinh à Anh ấychơiđábóng à Yes I am. No I am not. Yes he does. No he doesn t. Đúngvậy. Khôngphải. Đúngvậy. Khôngphải. 1 Kim Dong Secondary School School year 2022- 2023 Câuhỏi Wh am are is S . Wh do does S V bare . WH Ex Where are you from Ex Where do you come from Bạnđếntừđâu Bạnđếntừđâu Cáchthêm s es - Thêm s vàođằngsauhầuhếtcácđộngtừ Ex want-wants work-works . - Thêm es vàocácđộngtừkếtthúcbằng ch sh x s o Ex watch-watches miss-misses go - does - Bỏy vàthêmiesvàosaucácđộngtừkếtthúcbởimộtphụâm y Ex study-studies . Cáchphátâmphụâmcuối s es s Khi .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN