tailieunhanh - Tuyển tập 50 đề thi học kì 1 môn Toán lớp 5 có đáp án - Hồ Khắc Vũ

Cùng tham khảo “Tuyển tập 50 đề thi học kì 1 môn Toán lớp 5 có đáp án - Hồ Khắc Vũ” giúp các em ôn tập lại các kiến thức đã học, đánh giá năng lực làm bài của mình và chuẩn bị cho kì thi được tốt hơn với số điểm cao như mong muốn. Chúc các em thi tốt! | ĐỀ 01 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2015 2016 Môn Toán Lớp 5 Thời gian làm bài 40 phút ài 1 8 8 A. 80 B. C. 10 100 235 35 5 A. B. 2 C. 23 100 100 10 A. 4 963 B. 4 693 C. 4 639 7 4 10 8 21 100 145 17 5 17 500 14 5 10 a 5 m2 2 b 2 km2 c 2608 m2 2 2 2 d 30000hm 6 5 7 3 a b 10 4 7 8 10 10 ĐÁP ÁN ĐỀ 01 Bài 1. .a C b B c A d C 7 8 Bài 2. 4 4 7 21 21 08 10 100 145 Bài 3. 17 5 17 500 14 5 10 Bài 4. a 5 m2 50000 cm2 b 2km2 200 ha c 2608 m2 26 dam2 8m2 d 30000 hm2 30000 ha Bài 5. 6 5 48 35 83 a 7 8 56 56 56 7 3 107 43 64 32 b 10 4 10 10 10 10 10 5 Bài 6. 1 4 12 ngày 1 ĐỀ 02 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2015 2016 Môn Toán Lớp 5 Thời gian làm bài 40 phút Phần I Trắc nghiệm E ã 3 1 4 5 9 12 7 23 A. B. C. D. 5 5 25 5 ồ ơ ơ ă A. 6 768 B. 62 768 C. 62 678 D. 62 867 6 12 6 6 A. B. C. D. 10 5 100 10000 9 P 100 A. 0 9 B. 0 09 C. 0 009 D. 9 00 27 1000 A. 58 27 B. 58 270 C. 58 0027 D. 58 027 P II ự 1 a. 83 2 83 19 c. 7 843 7 85 b. 48 5 48 500 d. 90 7 89 7 5 M ử ằ 3 a. ệ ử 2 b. ằ ứ1 ử thóc ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 02 NGHIỆM II. TỰ LUẬN Câu 1. .a gt b c lt d gt ự a ử 1 Dệ ử 1 m2 b 1 1 1 1 m2 1 ĐỀ 03 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2015 2016 Môn Toán Lớp 5 Thời gian làm bài 40 phút Phần I Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. 1 7 7 7 7 A. 7 B. 70 C. D. 10 100 7 Câu 2 5 1000 A. 5 0007 B. 5 007 07 D. 57 1000 ồ ă ơ ă ă 059 B. 308 509 C. 308 59 D. 308 590 X e ứ ự ừ é 1 7 A. 9 13 9 078 9 08 8 69 8 543 B. 9 13 9 08 9 078 8 543 8 69 C. 9 13 9 08 9 078 8 69 8 543 400. gt .9 40 400. .9 40 400. ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 03 NGHIỆM 2B 3A 4C 5B 6B 7A 8C LUẬN 21 1 a b 20 03 1000 2 a 2m2 3 dm2 203 dm2 b 720 ha 7 2 km2 3 ã 1 11 ã 7 ĐỀ 04 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2015 2016 Môn Toán Lớp 5 Thời gian làm bài 40 phút PHẦN I Trắc nghiệm ã 1 ă ơ A . 15 023 B . 15 23 C . 15 203 D . 105 23 ơ ă A. 0 8 B. 0 0008 C. 0 008 D. 0 08 1 7 ở ụ ă D 1 1 ơ A. km B. dam C. cm D. m G 7 1 7 7 7 7 A. 700 B. C. D. 100 10 1000 6 6. 100 A. 0 6 B. 0 006 C. 0 06 D. 6 0 7 a .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN