tailieunhanh - Bài tập câu mệnh lệnh, câu cầu khiến và câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1

Cuốn sách "Bài tập câu mệnh lệnh, câu cầu khiến và câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh" cung cấp cho người học các kiến thức về câu hỏi có từ để hỏi - Wh- questions, câu nghi vấn - Affirmative questions; câu hỏi đuôi; câu mệnh lệnh, cầu khiến, đề nghị. Sách được chia thành 2 phần, mời các bạn cùng tham khảo nội dung phần 1 ngay sau đây. | .0800 5 f gt BÀITẬP NGỮ PHẤPTIẾNGanh NGỌC HA-MINH ĐỨC Q Câu hỏi Càu mệnh lệnh Câu câu khiên Q U E S T IO N S IM P E R A TIV E SENTENC ES OI m n c c T D e m ICCT M iỌ riỉÀ í l í Đ vc BÀI TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CÂU HỎI CÂU MỆNH LỆNH CÂU CẦU KHIẾN EN G LISH G R A M M A R E X E R C ISES QUESTIONS IMPERATIVE SENTENCES SUGGEST - REQUEST NHÀ XUẤT BẢN DÂN TRÍ I. CÂU HỎI CỐ TỪ ĐỂ HỎI - WH- QUESTIONS E xercise 1. Put in What Where Why When How into the gaps and form meaningful questions Điền các từ đê hỏi vào chỗ trống . Example _ often do you play volleyball Ansvver How often do you play volleyball 1 . do vou like best 2. does Bill get up in the morning 3. don t vou go bv bua Max 4. hobbies does Andrew have 5. do they go to every week 6. _old _ is Mike 7. is Susan s birthday 8 . are my exerciae booka 9. are you doing at the moment Sally 10. do the Robinsons live E xercise 2. Put in Vhat W here Why When How into the gaps and form meaningful questions Điền các từ để hỏi vào chỗ trống . Exampỉe often do vou plav volleyhall 5 Answer How often do you play volleyball 1 . _ is the weather like today 2 . _ don t you like apple juice 3 . _ about a walk through the íorest 4 . _ do you play volleyball 5 . _ is my red sweat shirt Mum 6 . _ do Anne and Betty get to school every day 7 . _ does your father go to work 8 . _ is the dog s bone 9 . _are we going for a holiday by the sea again 10. _ do you like your coffee E x ercise 3. Fill into blanks with available question words Điền vào chỗ trông với những từ đ ể hỏi cho sẵn who w h a t w hose how how old w h a t co lo u r. _ are Mai and Lan - They are pupils. _ shoes are they - They are Susan s. _ is your teacher - My teachers is twenty-eight. _ are you - I m fine thanks. _ are her gloves - They are brown. _ is Dick s wife - Susan. E xercise 4. Complete these sentences with given words Đặt thành câu hoàn chỉnh với những từ cho sẵn . Ex Where my apples on the table. gt Where are my apples - They re on the table. 1. Where my hat on the .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.