tailieunhanh - Bảng so sánh tính năng WRT120N và WAP4410N
Đặc điểm chính của WAP4410N: Sử dụng công nghệ không dây chuẩn N, với công nghệ MIMO giúp mở rộng vùng phủ sóng; Có thể sử dùng POE hoặc nguồn ngoài; Hỗ trợ Multiple BSSIDs và SSID mapping tới 4 SSID Vlans; Hỗ trợ WMM QoS cho mạng không dây; Cho phép ghi lại Syslog, mail, local log | Bảng so sánh tính năng WRT120N và WAP4410N 1. Đặc điểm chính của WAP4410N - Sử dụng công nghệ không dây chuẩn N, với công nghệ MIMO giúp mở rộng vùng phủ sóng - Có thể sử dùng POE hoặc nguồn ngoài - Hỗ trợ Multiple BSSIDs và SSID mapping tới 4 SSID Vlans - Hỗ trợ WMM QoS cho mạng không dây - Cho phép ghi lại Syslog, mail, local log 2. Bảng so sánh Thông số kỹ thuật WRT120N WAP4410N Standards Draft IEEE , IEEE , IEEE , IEEE , IEEE , IEEE (Power over Ethernet), (security authentication), security WPA/WPA2, WMM Complies with IEEE , , and Standards, and Compatible with Some IEEE Draft Feature Transmit power : 16 dBm @ 1TX, 19 dBm @ 2TX, dBm @ 3TX : 13 dBm @ 1TX, 16 dBm @ 2TX, dBm @ 3TX : 17 dBm @ 1TX @ MCS0~5/8~13, 13 dBm @ 1TX @ MCS6/14, 11 dBm @ 1TX @ MCS7/15, 20 dBm @ 2TX@MCS0~5/8~13, 16 dBm @ 2TX @ MCS6/14, 14 dBm @ 2TX @ MCS7/15, dBm @ 3TX@MCS0~5/8~13, dBm @ 3TX @ MCS6/14, dBm @ 3TX @ MCS7/15 Transmit power @ normal temp range for ETSI: 11b/g/n: 13 dBm @ 1TX, 16 dBm @ 2TX, dBm @ 3TX : ± dBm (typical) : ± dBm (typical) : ± dBm (typical) Receiver sensitivity : 300 Mbps at -69dBm : 54 Mbps at -73dBm : 11 Mbps at -88dBm -94 dBm (typical) @ 1 Mbps -90 dBm (typical) @ 11 Mbps -75 dBm (typical) @ 54 Mbps -66 dBm (typical) @ 270 Mbps Wireless Security Wired Equivalent Privacy (WEP) 64-bit/128-bit, WPA-Pre-Shared Key (WPA-PSK), WPA2-PSK, WPA-ENT, WPA2-ENT Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2), WEP, Wireless MAC Filtering Spec/modulation Radio and modulation type: , , : CCK/QPSK, BPSK : OFDM/BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM : OFDM/BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM Operating temperature 32° to 104°F (0° to 40°C) 32 to 104°F (0 to 40°C) Storage temperature -4° to 158°F (-20° to 70°C) -4 to 140°F (-20 to 60°C) Operating humidity 10% to 85%, noncondensing 10% to 80% Noncondensing Storage Humidity 5% to 90%, noncondensing 5% to 90% Noncondensing
đang nạp các trang xem trước